- Từ điển Việt - Nhật
Sự ký quỹ
Kinh tế
たんぽ - [担保]
- Category: 取引(売買)
- Explanation: 信用取引・先物取引・オプション取引などの証拠金取引をおこなう際に、証券会社に差し入れる委託保証金のこと。///現金が原則であるが、有価証券をもって代用することも可能である。
Xem thêm các từ khác
-
Sự ký sinh
きせい - [寄生], cho sinh vật sống kí sinh trên mình: 生物を寄生させる, sống nhờ vào việc kí sinh lên ~: ~に寄生して生きていく,... -
Sự ký và đóng dấu
らっかん - [落款] -
Sự kẹp
バイト, バインジング -
Sự kẹp chặt
グリップ -
Sự kẹt
ジャム, スチッキング, ストッページ -
Sự kẹt máy
かじり, シージング -
Sự kẹt ổ lăn
スコア, スコヤ -
Sự kẻ gạch chéo
ハッチング -
Sự kế hoạnh
とうえい - [投影] -
Sự kế nhiệm
れきにん - [歴任], kế nhiệm một vị trí quan trọng như là ~: ~のような重要な地位を歴任する -
Sự kế thừa
かとくそうぞく - [家督相続], インヘリタンス -
Sự kế tiếp
ぞくぞく - [続々], そうぞく - [相続], kể từ khi thừa kế di sản của gia đình, cô ấy đã phải chịu đựng cảm giác... -
Sự kết bè phái
はんばつ - [藩閥] -
Sự kết dính
アドヒージョン, セメンテーション -
Sự kết giao
けつごう - [結合] -
Sự kết hôn
ミラージュ, けっこん - [結婚], kỷ niệm 10 năm kết hôn: 結婚10周年記念, hôm nay là ngày kỷ niệm 10 năm kết hôn của... -
Sự kết hôn của công chúa với thường dân
こうか - [降嫁] - [giÁng giÁ] -
Sự kết hôn do có bầu
できちゃったけっこん - [出来ちゃった結婚] - [xuẤt lai kẾt hÔn] -
Sự kết hôn muộn
ばんこん - [晩婚] - [vÃn hÔn]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.