- Từ điển Việt - Nhật
Sự kết hôn
n
ミラージュ
けっこん - [結婚]
- Kỷ niệm 10 năm kết hôn: 結婚10周年記念
- Hôm nay là ngày kỷ niệm 10 năm kết hôn của chúng tôi nhưng chồng tôi đã quên mất: 今日は私たちの結婚10周年記念日だが、夫は忘れていた
- Ăn mừng ngày kỷ niệm 50 năm kết hôn: 結婚50周年の記念日を祝う
Xem thêm các từ khác
-
Sự kết hôn của công chúa với thường dân
こうか - [降嫁] - [giÁng giÁ] -
Sự kết hôn do có bầu
できちゃったけっこん - [出来ちゃった結婚] - [xuẤt lai kẾt hÔn] -
Sự kết hôn muộn
ばんこん - [晩婚] - [vÃn hÔn] -
Sự kết hạt
にくが - [肉芽] - [nhỤc nha] -
Sự kết hợp
リンケージ, へいごう - [併合], とうごう - [統合], つきあい - [付き合い], ごうどう - [合同], けったく - [結託], けつごう... -
Sự kết hợp các đối số
いんすうけつごう - [引数結合] -
Sự kết hợp cộng hữu
きょうゆうけつごう - [共有結合] -
Sự kết hợp giữa các loại hình phương tiện giao thông
モーダルミックス, explanation : 多様な交通機関との連携を図り、交通機関の特色にあわせて手段を混在させるという考え方。特に、自動車・トラックと鉄道・海運との結節点を強化しようとする考え方。マルチモーダルともいう。運輸省(現国土交通省)が提唱した。,... -
Sự kết hợp hàng ngang
すいへいてきとうごう - [水平的統合], category : マーケティング -
Sự kết hợp hóa học
かがくけつごう - [化学結合] -
Sự kết hợp i ôn
イオンけつごう - [イオン結合] -
Sự kết hợp ion
イオンけつごう - [イオン結合] -
Sự kết hợp kim loại
きんぞくけつごう - [金属結合] -
Sự kết hợp tham số
パラメタけつごう - [パラメタ結合] -
Sự kết hợp tên
なまえけつごう - [名前結合] -
Sự kết hợp vào ứng dụng
おうようアソシエーション - [応用アソシエーション] -
Sự kết hợp với
けったく - [結託] -
Sự kết luận
まとめ - [纏め], けつろん - [結論], kết luận sáng suốt được đưa ra bởi ~: ~によって引き出された賢明な結論, kết... -
Sự kết nạp vào đoàn thể
にゅうだん - [入団] - [nhẬp ĐoÀn] -
Sự kết nối
リンク, けつごう - [結合], からみ - [絡み] - [lẠc], kết nối hydro với ~: ~との水素結合, kết nối đôi giữa các nguyên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.