- Từ điển Việt - Nhật
Sự khâu vá
n
つぎはぎ - [継ぎはぎ]
さいほう - [裁縫]
Xem thêm các từ khác
-
Sự khéo biện luận
べんぜつ - [弁舌] -
Sự khéo léo
びんわん - [敏腕], たくみ - [巧み], こうみょう - [巧妙], こうせつ - [巧拙], けんめい - [賢明], きよう - [器用], うでのさえ... -
Sự khéo léo của con người
じんこう - [人工] -
Sự khéo tay
こうみょう - [巧妙], おてまえ - [お点前], おてまえ - [お手前], うでまえ - [腕前], うでのさえ - [腕の冴え] - [oẢn... -
Sự khêu gợi
セクシー -
Sự khí cùng lực kiệt
ひんそう - [貧相] -
Sự khí hoá
がすか - [ガス化] -
Sự khía răng cưa
のこぎりば - [鋸歯] - [cƯ xỈ] -
Sự khích
きょうさ - [教唆] -
Sự khích lệ
ゆういん - [誘因], しんこう - [振興], しんきょう - [心境], しょうれい - [奨励], こぶげきれい - [鼓舞激励] - [cỔ vŨ... -
Sự khích động
ふんき - [奮起], せんどう - [扇動], anh ấy thể hiện sự tôn trọng đối với những người đã khích lệ anh ấy trở thành... -
Sự khó bảo
ごうじょう - [強情], ra sức bảo thủ: 強情を張る, biểu hiện sự bướng bỉnh: 強情さを示す, nếu như ở đâu mà bạn... -
Sự khó chiều
えりごのみ - [えり好み] -
Sự khó chữa khỏi
がんこ - [頑固], là mãn tính (khó chữa khỏi): 頑固である -
Sự khó chịu
ふかい - [不快], とうわく - [当惑], しゅうあく - [醜悪], かんしょう - [癇性] - [nhÀn tÍnh], いや - [嫌], thái độ vô... -
Sự khó chịu ở dạ dày
はきけ - [吐き気], cảm thấy hơi từ dạ dày đẩy lên đến tận cổ: 胃の中の吐き気がジワジワとのど元まで込み上げてくるのを感じる,... -
Sự khó hiểu
あいまい - [曖昧] -
Sự khó khăn
ふけいき - [不景気], なんかい - [難解], なんい - [難易], しんさん - [辛酸], しんく - [辛苦], こんなん - [困難], こだわり,... -
Sự khó khăn về tài chính
ざいせいこんなん - [財政困難] -
Sự khó nhọc
ろう - [労] - [lao], せっかく - [折角]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.