Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự khắc kỷ

n

こっき - [克己]
người theo chủ nghĩa khắc kỷ: 克己主義者

Xem thêm các từ khác

  • Sự khắc lên gỗ

    きぼり - [木彫り], thợ điêu khắc: 木彫り師, tường gỗ khắc: 木彫りの像, ghế gỗ khắc: 木彫りのいす
  • Sự khắc nghiệt

    せつじつ - [切実], からくち - [辛口]
  • Sự khắc phục

    ちょうこく - [超克] - [siÊu khẮc], こくふく - [克服], chính phủ đã khắc phục tình hình lạm phát: 政府はインフレを克服した.,...
  • Sự khắc phục được vấn đề Y2K

    にせんねんもんだいたいさくすみ - [2000年問題対策済み], chi phí cho việc khắc phục sự cố y2k: 2000年問題対策済みに関連費用
  • Sự khắc và nặn.

    ちょうそ - [彫塑]
  • Sự khắc ăn mòn

    エッチング, explanation : ステンレスや銅板で主に装飾用に絵柄や模様を浮き彫りさせたような化粧板があるが、これはあらかじめシルク印刷した図柄を強酸により腐食させ、その腐食の強弱で絵柄の凹凸をつけているものでこの方法をエッチングという。最近はエレベーターの扉などによくみかけられる。,...
  • Sự khắt khe

    シビア, こうでい - [拘泥], げんかく - [厳格], けんあく - [険悪], sự khắt khe của lễ nghi: 儀礼上の厳格さ
  • Sự khẳng khái

    こうがい - [慷慨] - [khẢng khÁi]
  • Sự khẳng định

    ポジティブ, こうてい - [肯定], げんめい - [言明], かくにん - [確認], かくげん - [確言] - [xÁc ngÔn], hãy viết lại câu...
  • Sự khỏa thân

    ヌード, せきらら - [赤裸裸]
  • Sự khỏa thân trước mọi người

    ストリップ, buổi biểu diễn khỏa thân: ~ ショー
  • Sự khỏe mạnh (thân thể)

    がんじょう - [頑丈], tạng người có vẻ khỏe mạnh: 頑丈そうな体格の
  • Sự khỏe ra

    リフレッシュ
  • Sự khờ dại

    ていのう - [低能]
  • Sự khủng bố

    はくがい - [迫害], テロ
  • Sự khủng hoảng

    クライシス, khủng hoảng giấy: ペーパー・クライシス, khủng hoảng đồng nhất: アイデンティティ・クライシス
  • Sự khứ hồi

    おうふく - [往復], cho 2 vé khứ hồi đến nagasaki.: 長崎までの往復切符を2枚ください。
  • Sự khử

    かんげん - [還元], category : 化学
  • Sự khử cặn

    デスケーリング
  • Sự khử cực

    デポーラリゼーション
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top