- Từ điển Việt - Nhật
Sự lưu chuyển
n
あくじゅんかん - [悪循環]
Xem thêm các từ khác
-
Sự lưu chảy
かんりゅう - [貫流] -
Sự lưu giữ
オートストレージ -
Sự lưu hoá
りゅうか - [硫化] -
Sự lưu hành
りゅうこう - [流行], はやり - [流行], サーキュレーション, ラニング, ランニング, tại cửa hàng đó bán đồ tắm đang... -
Sự lưu hóa sơ qua
スコーチ -
Sự lưu hóa trong môi trường nước
ウオータキュア -
Sự lưu học
りゅうがく - [留学] -
Sự lưu kho
しいれ - [仕入れ], くらしき - [倉敷], くらいれ - [蔵入れ] - [tÁng nhẬp], くらいれ - [倉入れ] - [thƯƠng nhẬp], くらいれ... -
Sự lưu loát
りゅうちょう - [流暢], ちょうたつ - [暢達] - [sƯỚng ĐẠt] -
Sự lưu luyến
みれん - [未練], しゅうじゃく - [執着] -
Sự lưu luyến cái cũ
かいきゅう - [懐旧] - [hoÀi cỰu] -
Sự lưu lại
たいざい - [滞在], セーブ, việc lưu lại ở pari một vài ngày: パリに一週間の滞在 -
Sự lưu thông
りゅうつう - [流通], サーキュレーション, lưu thông tiền tệ: お金の流通 -
Sự lưu thông không khí
かんき - [換気] -
Sự lưu trữ
ちくせき - [蓄積], ストレージ -
Sự lưu trữ than
ちょたん - [貯炭] - [trỮ thÁn] -
Sự lưu vong
ぼうめい - [亡命], kêu gọi ai trở về khỏi sự lưu vong: (人)を亡命から呼び戻す -
Sự lưu ý
ちゅうい - [注意] -
Sự lưu động
りょうどう - [流動] -
Sự lưu động thị trường
しじょうりゅうどう - [市場流動], category : 財政
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.