Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự ngang bằng

n

たいとう - [対等]
ごぶ - [五分]
khả năng chiến thắng là ngang bằng, năm mươi năm mươi: 勝つ可能性は五分五分だ
cơ hội thành công ngang bằng nhau (năm mươi năm mươi): 成功できるチャンスは五分五分だ
chấp nhận sự ngang bằng (năm mươi năm mươi): 五分五分と認める

Xem thêm các từ khác

  • Sự ngang giá

    たいとう - [対等], category : 財政
  • Sự ngang hàng trên mọi phương diện

    おたがいさま - [お互い様]
  • Sự ngang điểm

    ひきわけ - [引分け]
  • Sự ngay bên cạnh

    となりあわせ - [隣合わせ], となり - [隣]
  • Sự ngay thật

    フランク, せいい - [誠意]
  • Sự ngay thẳng

    せきらら - [赤裸裸]
  • Sự nghe

    ぼうちょう - [傍聴], ヒヤリング, ヒア, ちょうもん - [聴聞] - [thÍnh vĂn]
  • Sự nghe giảng

    ちょうこう - [聴講], tôi đã một lần đi nghe bài giảng của bà ấy về chikamatsu.: あの方の近松の講演を一度聴講したことがあります。
  • Sự nghe hiểu

    ヒヤリング, ちょうかい - [聴解] - [thÍnh giẢi], ききとり - [聞き取り]
  • Sự nghe lén

    ぬすみぎき - [盗み聞き] - [ĐẠo vĂn], không định nghe lỏm nhưng lại nghe mất rồi: 盗み聞きするつもりはなかったのですが聞こえてしまいました。,...
  • Sự nghe ngóng thông tin

    けんぶん - [見聞]
  • Sự nghe theo lời khuyên bảo

    ちょうじゅう - [聴従] - [thÍnh tÙng]
  • Sự nghe trộm

    とうちょう - [盗聴] - [ĐẠo thÍnh], ぬすみぎき - [盗み聞き] - [ĐẠo vĂn], không định nghe lỏm nhưng lại nghe mất rồi:...
  • Sự nghe để khám bệnh

    ちょうしん - [聴診] - [thÍnh chẨn]
  • Sự nghi hoặc

    ふしん - [不審], ぎわく - [疑惑]
  • Sự nghi kỵ

    けんぎ - [嫌疑]
  • Sự nghi ngờ

    けんぎ - [嫌疑], ぎわく - [疑惑], ぎしん - [疑心] - [nghi tÂm], かいぎしん - [懐疑心] - [hoÀi nghi tÂm], うたがい - [疑い],...
  • Sự nghi vấn

    ぎもん - [疑問], vẫn còn có nghi vấn ở trường hợp của ~: ~の件でまだ何か疑問がある
  • Sự nghiêm chính

    げんせい - [厳正] - [nghiÊm chÍnh]
  • Sự nghiêm cấm

    げんきん - [厳禁], nghiêm cấm không được làm cong: 折り曲げ厳禁, nghiêm cấm không đứng đọc ở đây: 立ち読み厳禁,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top