Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nghỉ phép

n

しか - [賜暇]
Có nghỉ phép hàng năm: _年ごとに賜暇を与えられる
Thưởng phép như một món quà: ~に賜暇を与える

Xem thêm các từ khác

  • Sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm

    ねんじゆうきゅうきゅうか - [年次有給休暇] - [niÊn thỨ hỮu cẤp hƯu hẠ], công ty có thể sẽ mua lại những ngày phép...
  • Sự nghỉ trưa

    ひるね - [昼寝]
  • Sự nghỉ việc

    たいじん - [退陣], たいしょく - [退職], たいきゃく - [退却]
  • Sự nghị quyết

    ぎけつ - [議決], nghị quyết về kế hoạch dự toán (kế hoạch ngân sách) đã khả thi: 予算案の議決が可能となる
  • Sự ngoa ngoắt

    りこう - [利口]
  • Sự ngoan cường

    きょうこう - [強硬], がんきょう - [頑強], Để tiếp tục tồn tại phải ngoan cường, cứng cỏi: ~で生き延びるためには頑強でなければならない
  • Sự ngoan cố

    がんめい - [頑迷], がんこ - [頑固], ngoan cố bảo vệ quan điểm của mình: 持論を頑迷に固執する, sự cứng đầu cứng...
  • Sự ngoan ngoãn

    すなお - [素直], đứa bé ngoan rất dễ bảo: 素直な子は教えやすい。
  • Sự ngon miệng

    しょくよく - [食欲], くいけ - [食い気] - [thỰc khÍ], アパタイト
  • Sự ngon ngọt

    かんび - [甘美]
  • Sự ngoài giới hạn

    わくがい - [枠外] - [(khung) ngoẠi]
  • Sự ngoài vòng pháp luật

    ほうがい - [法外]
  • Sự ngoái lại đằng sau

    うしろむき - [後ろ向き], sút bóng bay qua đầu về phía sau chui vào lưới. : 後ろ向きで頭越しにボールをネットに入れる
  • Sự ngoại giao

    がいむ - [外務], がいこう - [外交], bộ trưởng bộ ngoại giao: 外務大臣
  • Sự ngoại giao công khai

    こうかいがいこう - [公開外交] - [cÔng khai ngoẠi giao]
  • Sự ngoại lai

    はくらい - [舶来], がいらい - [傀儡] - [ngoẠi lai], がいらい - [外来] - [ngoẠi lai], エキゾチック, theo tôi, hình như tiếng...
  • Sự ngoại lệ

    れいがい - [例外]
  • Sự ngoại trừ

    じょがい - [除外]
  • Sự ngoại tình

    こんがいせいこう - [婚外性交] - [hÔn ngoẠi tÍnh giao]
  • Sự ngoạm

    グラビング, バイト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top