- Từ điển Việt - Nhật
Sự phân bổ tài sản
Kinh tế
しさんはいぶん - [資産配分]
- Category: 財政
Xem thêm các từ khác
-
Sự phân bổ tần xuất
どすうぶんぷ - [度数分布], category : 品質 -
Sự phân bổ áp lực
あつりょくぶんぷ - [圧力分布] -
Sự phân chia
わけまえ - [分け前], ぶんり - [分離], なかじきり - [中仕切] - [trung sĨ thiẾt], シェアリング, くぶん - [区分], かつ... -
Sự phân chia hành chính của Nhật.
とどうふけん - [都道府県], tổ chức hành chính mới của chính phủ rất khác với sự phân chia hành chính hiện tại: 現在の都道府県制度にとらわれない新しい行政の枠組み -
Sự phân chia lao động
てわけ - [手分け], tìm kiếm ở nhiều nơi khác nhau để phân chia lao động: 手分けしていろんな場所を捜索する, phân... -
Sự phân chia ra đều
はいとう - [配当] -
Sự phân chia ranh giới
なわばり - [縄張] -
Sự phân chia thời gian
タイムスライシング -
Sự phân chia trách nhiệm
ふたん - [負担], category : 財政 -
Sự phân cành
えだわかれ - [枝分かれ] - [chi phÂn], được phân chi từ một dòng giống tổ tiên chung: 共通の祖先から枝分かれした -
Sự phân công
ぶんぎょう - [分業], とうよう - [登用], とうよう - [登庸], おしきせ - [お仕着せ], phân công lao động quốc tế: 国際労働分業,... -
Sự phân công lao động
てわけ - [手分け], tìm kiếm ở nhiều nơi khác nhau để phân chia lao động: 手分けしていろんな場所を捜索する -
Sự phân công nghĩa vụ
べんさいのじゅうとう - [弁済の充当] -
Sự phân cấp
ぶんきゅう - [分級] -
Sự phân cấp không khí
くうきぶんきょう - [空気分級] -
Sự phân cấp về kinh tế xã hội
しゃかいけいざいてきぶんるい - [社会経済的分類], category : マーケティング -
Sự phân cắt
ぶんかつ - [分割] -
Sự phân cự mặt ranh giới
かいめんぶんきょく - [界面分極] -
Sự phân cực
ぶんきょく - [分極], ポーラライジング, ポーラリゼーション, ポラライゼーション -
Sự phân giải
ぶんかい - [分解], bộ phận phân giải hình ảnh: 分解写真 〈相撲のテレビ放送などの〉
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.