- Từ điển Việt - Nhật
Sự phân chia thời gian
Tin học
タイムスライシング
Xem thêm các từ khác
-
Sự phân chia trách nhiệm
ふたん - [負担], category : 財政 -
Sự phân cành
えだわかれ - [枝分かれ] - [chi phÂn], được phân chi từ một dòng giống tổ tiên chung: 共通の祖先から枝分かれした -
Sự phân công
ぶんぎょう - [分業], とうよう - [登用], とうよう - [登庸], おしきせ - [お仕着せ], phân công lao động quốc tế: 国際労働分業,... -
Sự phân công lao động
てわけ - [手分け], tìm kiếm ở nhiều nơi khác nhau để phân chia lao động: 手分けしていろんな場所を捜索する -
Sự phân công nghĩa vụ
べんさいのじゅうとう - [弁済の充当] -
Sự phân cấp
ぶんきゅう - [分級] -
Sự phân cấp không khí
くうきぶんきょう - [空気分級] -
Sự phân cấp về kinh tế xã hội
しゃかいけいざいてきぶんるい - [社会経済的分類], category : マーケティング -
Sự phân cắt
ぶんかつ - [分割] -
Sự phân cự mặt ranh giới
かいめんぶんきょく - [界面分極] -
Sự phân cực
ぶんきょく - [分極], ポーラライジング, ポーラリゼーション, ポラライゼーション -
Sự phân giải
ぶんかい - [分解], bộ phận phân giải hình ảnh: 分解写真 〈相撲のテレビ放送などの〉 -
Sự phân giải LDLT
えるでぃーえるてぃーぶんかい - [LDLT分解] -
Sự phân kỳ
はっさん - [発散] -
Sự phân li
ぶんり - [分離] -
Sự phân liệt
ぶんれつ - [分裂], sự nguyên phân: 有糸分裂〔細胞の〕 -
Sự phân loại
ぶんるい - [分類], ふんべつ - [分別], くぶん - [区分], ひょうか - [評価], グレージング, ぶんるい - [分類], bảng phân... -
Sự phân loại kiểm tra và thử nghiệm
けんさおよびしけんのぶんるい - [検査および試験の分類] -
Sự phân ly
かくり - [隔離], かいり - [解離], ぶんり - [分離], category : 化学 -
Sự phân lượng
ぶんりょう - [分量], Đưa cho ai nhầm liều lượng thuốc.: 薬の分量を誤る, Đo phân lượng.: 分量を計る
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.