- Từ điển Việt - Nhật
Sự phân biệt
Mục lục |
n
みわけ - [見分け]
- không phân biệt được: ~ がつかない
べつ - [別]
- sự phân biệt giữa công và tư: 公私の別がある
しきべつ - [識別]
- Sự phân biệt về trình độ cao: 高水準の認証識別
- Sự phân biệt mang tính di truyền: 遺伝子による本人性識別
さべつ - [差別]
- sự đối xử phân biệt: 差別待遇
くべつ - [区別]
- phân biệt xã hội giữa ~: ~間の社会的区別
- phân biệt rõ ràng giữa ~: ~間の明確な区別
- phân biệt cái này hay cái kia: こちらかあちらかの区別
- phân biệt đàn ông chưa có vợ với đàn ông có vợ: 既婚男性と未婚男性の区別
きらい - [嫌い]
- Lựa chọn không có sự phân biệt nam nữ: 男女の嫌いなく選抜する
Xem thêm các từ khác
-
Sự phân biệt chủng tộc
アパルトヘイト, đánh dấu chấm hết cho chế độ phân biệt chủng tộc a-pac-thai: アパルトヘイトに終止符を打つ, sự... -
Sự phân biệt giới tính
せいべつ - [性別] -
Sự phân biệt rõ ràng
はんめい - [判明], たいべつ - [大別] -
Sự phân biệt đối xử
わけへだて - [別け隔て] - [biỆt cÁch], Đối xử công bằng không phân biệt.: すべての人をわけ隔てなく取り扱う, giáo... -
Sự phân bố
ぶんぷ - [分布], はんぷ - [頒布], アロケーション, デストリビューション, パーチーション, ぶんぷ - [分布], điều... -
Sự phân bố lại
さいはいふ - [再配布] -
Sự phân bố tần số
どすうぶんぷ - [度数分布], category : マーケティング -
Sự phân bố xung đồng hồ
クロックぶんぱい - [クロック分配] -
Sự phân bổ bình thường
せいきぶんぷ - [正規分布], category : マーケティング -
Sự phân bổ câu trả lời lệch nhau
わいきょくはんおうぶんぷ - [歪曲反応分布], category : マーケティング -
Sự phân bổ dòng điện
でんりゅうぶんぷ - [電流分布] -
Sự phân bổ không đối xứng
ひたいしょうぶんぷ - [非対称分布] -
Sự phân bổ nhiệt độ
おんどぶんぷ - [温度分布] -
Sự phân bổ trọng tải trên các cầu
しゃじくかんのしつりょうはいぶん - [車軸間の質量配分] -
Sự phân bổ tài sản
しさんはいぶん - [資産配分], category : 財政 -
Sự phân bổ tần xuất
どすうぶんぷ - [度数分布], category : 品質 -
Sự phân bổ áp lực
あつりょくぶんぷ - [圧力分布] -
Sự phân chia
わけまえ - [分け前], ぶんり - [分離], なかじきり - [中仕切] - [trung sĨ thiẾt], シェアリング, くぶん - [区分], かつ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.