- Từ điển Việt - Nhật
Sự phân rã mối hàn
Kỹ thuật
ウェルドディケイ
Xem thêm các từ khác
-
Sự phân trang
ページわけ - [ページ分け] -
Sự phân tranh
ふんそう - [紛争], giải quyết sự tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.: 紛争を平和的手段によって解決する -
Sự phân trần
ちんべん - [陳弁] - [trẦn biỆn], いいわけ - [言い訳], いいぶん - [言い分] -
Sự phân tách
ぼう - [剖], ぶんり - [分離], ふんべつ - [分別], phân tách nước ở trong dầu ra: 油の中の水が分離した, sự phân tách... -
Sự phân tách hạt nhân
かくぶんれつ - [核分裂] -
Sự phân tán
ぶんさん - [分散], sự phân tán gen di truyền: 遺伝共分散, phân tán áp suất: 圧力分散 -
Sự phân tích
ぶんせき - [分析], ぶんかい - [分解], かいせき - [解析], アナリスト, アナリシス, テスト, ぶんせき - [分析], kết... -
Sự phân tích LU
えるゆーぶんかい - [LU分解] -
Sự phân tích dựa vào ba loại giá
ストキャスティクス, category : 分析・指標, explanation : オシレーター(振幅を測る)系の分析手法で、仲間にrsi、サイコロジカルラインなどがある。終値だけを使う他の手法と違い、ストキャスティクスは高値、安値、終値の3種類を使って作成する。,... -
Sự phân tích gas
ガスぶんせき - [ガス分析] -
Sự phân tích giá trị số
すうちかいせき - [数値解析] -
Sự phân tích giá trị đặc tính
とくいちぶんかい - [特異値分解] - [ĐẶc dỊ trỊ phÂn giẢi] -
Sự phân tích giãn nở nhiệt
ねつぼうちょうぶんせき - [熱膨張分析] -
Sự phân tích khí
がすぶんせき - [ガス分析] -
Sự phân tích lỗi
ふりょうかいせき - [不良解析] -
Sự phân tích lối sống
らいふすたいるぶんせき - [ライフスタイル分析], category : マーケティング -
Sự phân tích ngữ nghĩa
いみぶんせき - [意味分析] -
Sự phân tích nhiệt
ねつぶんせき - [熱分析] -
Sự phân tích nhân tử
いんすうぶんかい - [因数分解], category : 数学 -
Sự phân tích phân tán
ぶんさんぶんせき - [分散分析]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.