- Từ điển Việt - Nhật
Sự phân tích giãn nở nhiệt
Kỹ thuật
ねつぼうちょうぶんせき - [熱膨張分析]
Xem thêm các từ khác
-
Sự phân tích khí
がすぶんせき - [ガス分析] -
Sự phân tích lỗi
ふりょうかいせき - [不良解析] -
Sự phân tích lối sống
らいふすたいるぶんせき - [ライフスタイル分析], category : マーケティング -
Sự phân tích ngữ nghĩa
いみぶんせき - [意味分析] -
Sự phân tích nhiệt
ねつぶんせき - [熱分析] -
Sự phân tích nhân tử
いんすうぶんかい - [因数分解], category : 数学 -
Sự phân tích phân tán
ぶんさんぶんせき - [分散分析] -
Sự phân tích sự phân tán
ぶんさんぶんせき - [分散分析], category : 品質 -
Sự phân tích theo hai biến số
にへんりょうぶんせき - [二変量分析], category : マーケティング -
Sự phân tích theo một biến duy nhất
いちへんりょうぶんせき - [一変量分析], category : マーケティング -
Sự phân tích theo nhiều biến số
たへんりょうかいせき - [多変量解析], category : マーケティング -
Sự phân tích theo nhân tố
いんしぶんせき - [因子分析], category : マーケティング -
Sự phân tích thừa số
いいんすうびんかい - [因数分解] -
Sự phân tích thị trường
しじょうぶんせき - [市場分析] -
Sự phân tích tâm lý
けんえつ - [検閲] -
Sự phân tích tâm lý tiêu dùng
しんりぶんせき - [心理分析], category : マーケティング -
Sự phân tích tập hợp
くらすたーぶんせき - [クラスター分析] -
Sự phân tích ure trong nước tiểu
けんにょう - [検尿] - [kiỂm niỆu], mỗi năm phân tích ure trong nước tiểu một lần: 検尿を年に1回ずつする, đi phân tích... -
Sự phân tích vi mô
びりょうぶんせき - [微量分析] - [vi lƯỢng phÂn tÍch] -
Sự phân tích về nhu cầu qua thống kê
とうけいてきじゅようぶんせき - [統計的需要分析], category : マーケティング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.