- Từ điển Việt - Nhật
Sự sặc sỡ
n
ビビッド
けばけば
Xem thêm các từ khác
-
Sự sờ
てざわり - [手触り] - [thỦ xÚc] -
Sự sờ mó
かんしょく - [感触], loại len này sờ vào thấy mềm: 毛皮は感触が柔らかい -
Sự sợ hãi
フェア, パニック, きょうふ - [恐怖], きぐ - [危惧] - [nguy cỤ], きく - [危懼] - [nguy cỤ], きく - [危惧] - [nguy cỤ], bệnh... -
Sự sợ hãi vô cớ
きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu] -
Sự sợ sệt
きぐ - [危惧] - [nguy cỤ], sợ sệt (sợ hãi) không đâu (không có lí do rõ dàng): しなくてもいい危惧 -
Sự sục khí
エアレーション -
Sự sụp đổ
ぼつらく - [没落], ほうかい - [崩壊], はめつ - [破滅], trốn thoát khỏi sự phá sản.: 没落を免れる, dự đoán trước... -
Sự sụp đổ (nhà)
かんぼつ - [陥没], sự sụp đổ của trần nhà: 家の天井の陥没 -
Sự sụp đổ cùng
ともだおれ - [共倒れ] -
Sự sụt
デクリーズ, ドロップ -
Sự sụt giá
ねくずれ - [値崩れ] - [trỊ bĂng], なかだるみ - [中弛み] - [trung thỈ], dự đoán sự sụt giá đất.: 地価の値崩れを予想する,... -
Sự sụt giá liên tục
ジリやす - [ジリ安], category : 相場・格言・由来, explanation : 相場の調子を表す言葉。///相場が弱く、価格が徐々に下がっている状態。 -
Sự sụt giá trở lại ở Sở giao dịch chứng khoán
とんざ - [頓挫], category : 財政 -
Sự sụt lún
デプレッション -
Sự sụt nhanh
ぼうらく - [暴落], khôi phục lại sau một sự sụt giảm mạnh.: 暴落から持ち直す, sự sụt giảm nhanh không có triển vọng... -
Sự sụt thế thuần trở
オーミックドロップ -
Sự sụt tốc độ
ストール, ストールスピード -
Sự sụt áp
ボルテージドロップ -
Sự sủi bong bóng
キャビテーション
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.