Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự tán thành

Mục lục

n

ぜにん - [是認]
せいさん - [成算]
さんせい - [賛成]
Cuộc bầu cử cuối cùng có 264 phiếu tán thành, 251 phiếu phản đối. Thực tế cần 267 phiếu tán thành: 決選投票は賛成264票、反対251票で、可決には267票の賛成票が必要だった
Trên 2/3 thành viên của 2 viện tán thành: 衆参両院の総議員の3分の2以上の賛成
きょだく - [許諾]
かけつ - [可決]
おかまい - [お構い] - [CẤU]
アグレマン
アグリーメント

Xem thêm các từ khác

  • Sự tán thành và chống đối

    さんぴ - [賛否], vị tổng thống có nhiều ý kiến tán thành và chống đối nhất trong lịch sử nước mỹ: アメリカ史上最も賛否の分かれる大統領,...
  • Sự tán thưởng

    しょうさん - [賞賛], アクセプタンス, nhận được rất nhiều sự tán thưởng: ~を浴びる, sự tán thưởng của cộng...
  • Sự tán tài

    さんざい - [散財], explanation : 金銭を使うこと。また、金銭を無駄に使うこと。///近世、遊郭などで多額の金銭を使うこと。
  • Sự tán tỉnh

    ねいべん - [佞弁] - [nỊnh biỆn], なんぱ - [軟派] - [nhuyỄn phÁi], くちぐるま - [口車] - [khẨu xa], いちゃいちゃ, tán...
  • Sự tán đinh

    リベッチング
  • Sự táo bón

    べんぴ - [便秘], chữa khỏi bệnh táo bón.: 便秘が治る, anh có bị mắc chứng bệnh táo bón không?: 便秘などをしていませんか?
  • Sự táo bạo

    ふてき - [不敵], だいたん - [大胆], きかんき - [きかん気] - [khÍ], rất táo bạo (liều lĩnh): 利かん気の
  • Sự tâm niệm

    ねん - [念], きがかり - [気掛かり]
  • Sự tâm phục

    しんぷく - [心服]
  • Sự tâm sự

    しんてん - [親展], じゅっかい - [述懐]
  • Sự tâm thần

    きちがい - [気違い], bệnh viện tâm thần: 気違い病院
  • Sự tâm đắc

    とくしん - [得心] - [ĐẮc tÂm], とくい - [得意]
  • Sự tâng bốc

    せじ - [世辞], げいごう - [迎合], おべんちゃら, おべっか
  • Sự tê

    ますい - [麻酔]
  • Sự tê liệt

    まひ - [麻痺], ふかつどう - [不活動] - [bẤt hoẠt ĐỘng], ちゅうふう - [中風] - [trung phong]
  • Sự tìm chọn

    ハンチング
  • Sự tìm công ăn việc làm

    きゅうしょく - [求職]
  • Sự tìm kiếm

    ついきゅう - [追求], たんち - [探知], たんさく - [探索], たんきゅう - [探究], そうさく - [捜索], シーク, sự tìm kiếm...
  • Sự tìm kiếm người

    ひとさがし - [人探し] - [nhÂn thÁm]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top