- Từ điển Việt - Nhật
Sự tình
n
じじょう - [事情]
Xem thêm các từ khác
-
Sự tình cờ
ふりょ - [不慮], ひょうぜん - [漂然], ぐうぜん - [偶然], エンカウンター, tình cờ (ngẫu nhiên) ngồi cạnh nhau: 偶然~と隣り合わせに座る,... -
Sự tình cờ biết
こころあたり - [心当たり] -
Sự tình cờ giống nhau
そらに - [空似] -
Sự tình nguyện rút lui
ゆうたい - [勇退] -
Sự tình tự
いちゃいちゃ -
Sự tích cóp tiền của
ちくざい - [蓄財], explanation : 財産をたくわえること。 -
Sự tích của
りしょく - [利殖] -
Sự tích cực
のうどう - [能動] - [nĂng ĐỘng], いよく - [意欲] -
Sự tích góp tiền của
ちくざい - [蓄財], explanation : 財産をたくわえること。 -
Sự tích hợp
とうごうか - [統合化] - [thỐng hỢp hÓa], とうごう - [統合] -
Sự tích hợp hoá
とうごうか - [統合化] -
Sự tích hợp hệ thống
システムインテグレーション -
Sự tích luỹ
ちくせき - [蓄積], quá trình tích lũy lâu dài các chất nông dược trong cơ thể con người: 長期にわたる農薬の体内蓄積,... -
Sự tích trữ
びちく - [備蓄] -
Sự tích trữ năng lượng
えねるぎーちょぞう - [エネルギー貯蔵] -
Sự tích tụ
ビルドアップ -
Sự tín nhiệm
めんもく - [面目], めんぼく - [面目], まこと - [誠], しんらい - [信頼], しんよう - [信用], しんにん - [信任], かけ... -
Sự tính bằng bàn tính
しゅざん - [珠算] -
Sự tính nhầm
ごさん - [誤算] -
Sự tính sai
ごさん - [誤算]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.