- Từ điển Việt - Nhật
Sự thế chấp
Mục lục |
n
モーゲージ
Kinh tế
たんぽ - [担保]
- Category: 取引(売買)
- Explanation: 信用取引・先物取引・オプション取引などの証拠金取引をおこなう際に、証券会社に差し入れる委託保証金のこと。///現金が原則であるが、有価証券をもって代用することも可能である。
Xem thêm các từ khác
-
Sự thế chấp thực sự
ぶつじょうたんぽ - [物上担保], ぶってきたんぽ - [物的担保] -
Sự thế chỗ
しんちんたいしゃ - [新陳代謝], きりかえ - [切り替え], loại xe ô tô 4 bánh được làm từ việc thay thế từ 2 bánh sang... -
Sự thề bỏ
せんせい - [宣誓] -
Sự thỏa hiệp
だきょう - [妥協], せっちゅう - [折衷], こうじょう - [交譲] - [giao nhƯỢng] -
Sự thỏa mãn
ゆかい - [愉快], まんぞく - [満足] -
Sự thỏa mãn của nhân viên
じゅうぎょういんまんぞく - [従業員満足], explanation : 顧客満足(cs)の考え方に触発されて生まれた概念。csを向上させるためには、従業員の満足度が不可欠であるという考え方。モラールやモチベーションの向上、労働環境や福利厚生など、組織のあらゆる面からesを向上させる。,... -
Sự thỏa thuận
だけつ - [妥結], ごうい - [合意], アグレマン, アグリーメント, きょうぎ - [協議], giới chủ và thợ đã đạt được... -
Sự thỏa thuận chung
コンセンサス -
Sự thỏa thích
まんきつ - [満喫] -
Sự thờ cúng tổ tiên
そせんすうはい - [祖先崇拝], thờ cúng tổ tiên là một tín ngưỡng nguyên thủy: 原始的な信仰としての祖先崇拝, thờ... -
Sự thờ phụng
さんぱい - [参拝] -
Sự thờ phụng dương vật
ファリシズム -
Sự thờ ơ
れいたん - [冷淡], おろそか - [疎か] -
Sự thụ phấn nhân tạo
じんこうじゅふん - [人工受紛] - [nhÂn cÔng thỤ phÂn] -
Sự thụ tinh nhân tạo
じんこうじゅたい - [人工受胎] - [nhÂn cÔng thỤ thai], じんこうじゅせい - [人工受精] - [nhÂn cÔng thỤ tinh] -
Sự thụ động
じゅどう - [受動] -
Sự thụ động hoá
パッシベーション -
Sự thụt dòng
じさげ - [字下げ] -
Sự thụt lại
リセッション -
Sự thụt van vào
バルブリフタ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.