- Từ điển Việt - Nhật
Sự thanh toán trước
exp
まえがり - [前借り]
- Trả trước hai tháng lương: 給料2カ月分の前借りをしている。
- Trả trước lương.: 給料の前借りをする
Xem thêm các từ khác
-
Sự thanh trừng
パージ, せいちょう - [清澄], しゅくせい - [粛清] -
Sự thanh tú
デリケート -
Sự thanh tịnh
せいじょう - [清浄] - [thanh tỊnh] -
Sự thao diễn
マヌーバー -
Sự thao tác
とりあつかい - [取扱い], とりあつかい - [取扱], とりあつかい - [取り扱い], とりあつかい - [取り扱], そうさ - [操作],... -
Sự thao tác bằng tay
しゅどうそうさ - [手動操作] -
Sự thao tác sai
ごそうさ - [誤操作] -
Sự thao tác theo chu trình
ながれさぎょう - [流れ作業] -
Sự thao tác từ xa
えんかくそうさ - [遠隔操作] - [viỄn cÁch thao tÁc], えんかくせいぎょ - [遠隔制御], điều khiển từ xa là 1 chức năng... -
Sự thao túng
とりあつかい - [取扱い], とりあつかい - [取扱], とりあつかい - [取り扱い], とりあつかい - [取り扱] -
Sự thay mặt người khác để phát ngôn
だいべん - [代弁] -
Sự thay nhau
こうたい - [交替] -
Sự thay phiên
こうたい - [交替] -
Sự thay quần áo
きがえ - [着替え], đi thay quần áo đồng phục : 自分の制服に着替えに行く -
Sự thay thế
ピンチヒッター, だいよう - [代用], だいたい - [代替] - [ĐẠi thẾ], だいがえ - [代替] - [ĐẠi thẾ], しんちんたいしゃ... -
Sự thay thế thành công
かわりばえ - [代わり栄え] - [ĐẠi vinh], かわりばえ - [代わり映え] - [ĐẠi Ảnh], かわりばえ - [代り栄え] - [ĐẠi vinh] -
Sự thay thế tên tệp
ファイルめいちかん - [ファイル名置換] -
Sự thay thế tạm thời
そのばのがれ - [その場逃れ], tôi sẽ nghĩ ra một ý tạm thời thay thế: その場逃れにもっともらしい言い訳を考え出す -
Sự thay tên
かいしょう - [改称] - [cẢi xƯng] -
Sự thay vỏ chống
リーライニングツール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.