- Từ điển Việt - Nhật
Sự thay mặt người khác để phát ngôn
exp
だいべん - [代弁]
Xem thêm các từ khác
-
Sự thay nhau
こうたい - [交替] -
Sự thay phiên
こうたい - [交替] -
Sự thay quần áo
きがえ - [着替え], đi thay quần áo đồng phục : 自分の制服に着替えに行く -
Sự thay thế
ピンチヒッター, だいよう - [代用], だいたい - [代替] - [ĐẠi thẾ], だいがえ - [代替] - [ĐẠi thẾ], しんちんたいしゃ... -
Sự thay thế thành công
かわりばえ - [代わり栄え] - [ĐẠi vinh], かわりばえ - [代わり映え] - [ĐẠi Ảnh], かわりばえ - [代り栄え] - [ĐẠi vinh] -
Sự thay thế tên tệp
ファイルめいちかん - [ファイル名置換] -
Sự thay thế tạm thời
そのばのがれ - [その場逃れ], tôi sẽ nghĩ ra một ý tạm thời thay thế: その場逃れにもっともらしい言い訳を考え出す -
Sự thay tên
かいしょう - [改称] - [cẢi xƯng] -
Sự thay vỏ chống
リーライニングツール -
Sự thay đổi
へんこう - [変更], へんか - [変化] - [biẾn hÓa], へん - [変], ふりかえ - [振り替え], チェンジ, シフト, こうたい - [交替],... -
Sự thay đổi bất chợt
きゅうへん - [急変], sự thay đổi bất chợt của thời tiết: 天候の急変 -
Sự thay đổi bất thường
フラクチェーション -
Sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn
かわりばえ - [代わり栄え] - [ĐẠi vinh], かわりばえ - [代わり映え] - [ĐẠi Ảnh], かわりばえ - [代り栄え] - [ĐẠi vinh] -
Sự thay đổi cấu hình
こうせいへんこう - [構成変更] -
Sự thay đổi cấu trúc
こうぞうへんか - [構造変化] - [cẤu tẠo biẾn hÓa] -
Sự thay đổi của bệnh lý
びょうへん - [病変] - [bỆnh biẾn] -
Sự thay đổi giới tính
かいせい - [改姓] -
Sự thay đổi hoàn toàn
いっしん - [一新], ひゃくはちじゅうど - [百八十度] - [bÁch bÁt thẬp ĐỘ], ひょうへん - [豹変] - [bÁo biẾn], người... -
Sự thay đổi hình thức
へんけい - [変形], thay đổi hình dạng theo tải trọng: 荷重に対する変形, sự thay đổi hình ảnh: 画像変形 -
Sự thay đổi không khí
てんち - [転地] - [chuyỂn ĐỊa], Đi chơi để nghỉ ngơi, an dưỡng/ thay đổi không khí để an dưỡng: 転地療養に出掛ける,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.