- Từ điển Việt - Nhật
Sự thuộc về cơ bản
exp
ほんらい - [本来]
Xem thêm các từ khác
-
Sự thuộc về cố hữu
プロパー -
Sự thuộc về dân
みんかん - [民間] -
Sự thuộc về khoa học
サイエンス -
Sự thuộc về nguồn gốc
ほんらい - [本来] -
Sự thuộc về phương Đông
オリエンタル, phong cách, kiểu phương Đông: ~ムード -
Sự thành công
せいこう - [成功], サクセス, ごうかく - [合格] -
Sự thành lập
ほっそく - [発足] - [phÁt tÚc], てん - [店], そうりつ - [創立], せってい - [設定], せっち - [設置], せいりつ - [成立],... -
Sự thành lập mới
しんせつ - [新設] -
Sự thành người
せいじん - [成人] -
Sự thành thật
はくじょう - [白状], せいじつ - [誠実] -
Sự thành thục
せいじゅく - [成熟], thành thục về tính cách: 性的に成熟する -
Sự thành tâm
まごころ - [真心] - [chÂn tÂm], たんせい - [丹誠], しんこうぶかい - [信仰深い] - [tÍn ngƯỠng thÂm], mang đến sự quan... -
Sự thành tâm thành ý
せいしんせいい - [誠心誠意] -
Sự thành đạt
しゅっせ - [出世] -
Sự thái bình
たいへい - [泰平] -
Sự thám hiểm
たんけん - [探検], えんせい - [遠征], nhờ có sự thám hiểm vũ trụ mà rất nhiều sự thực đã được làm rõ.: 宇宙探検によって数多くの事実が明らかになった。,... -
Sự thán phục
けいぼ - [敬慕], きょうたん - [驚嘆], かんたん - [感嘆], かんしん - [感心], khâm phục (thán phục) ai đó: (人)に敬慕の念を抱く,... -
Sự tháo
ラナウト, ランアウト -
Sự tháo (khí)
レリーフ -
Sự tháo bu lông
ボルトとりはずし - [ボルト取り外し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.