- Từ điển Việt - Nhật
Sự thu xếp
Mục lục |
n
もうしあわせ - [申し合わせ]
- hai người thu xếp hẹn gặp tại nhà ga vào ngày mai.: 二人は翌日に駅で落ち合うことを申し合わせた
Kinh tế
あっせん - [斡旋]
- Category: 財政
Xem thêm các từ khác
-
Sự thu âm
ダビング -
Sự thu được
マスター, しゅとく - [取得], しゅうとく - [習得], ゲイン, かくとく - [獲得], giá trị thu được: ゲイン値, thu được... -
Sự thu được tiền
しゅうきん - [集金] -
Sự thua
まけ - [負け], bạn đã bị thua: あなたの負け。 -
Sự thua lỗ
そんもう - [損耗], そんしつ - [損失], そんがい - [損害] -
Sự thua trận
はいぼく - [敗北], はいせん - [敗戦], sự thất trận trong cuộc tranh cử tổng thống của bang florida năm 2000 đã phủ một... -
Sự thui chột vì sương giá
しもやけ - [霜焼け] -
Sự thuyên chuyển vị trí công tác
ローテーション, explanation : ローテーションとは、人を同一部門内か他部門に異動させ、仕事の担当替えをすることをいう。前者は人事部人事課から教育課に担当替えするようなケースをいい、後者は人事部から営業部へ異動させるような場合をいう。本人の能力開発やマンネリ排除などを目的とする。///優秀な人から出す、計画的に行う、異質な仕事を体験させる、ことがポイントとなる。,... -
Sự thuyết giáo
せっきょう - [説教] -
Sự thuyết giảng
こうせつ - [講説] - [giẢng thuyẾt] -
Sự thuyết minh
せつめい - [説明], しゃくめい - [釈明] -
Sự thuyết pháp ngoài đường
つじせっぽう - [辻説法] - [tỬ thuyẾt phÁp] -
Sự thuyết phục
せつゆ - [説諭], せっとく - [説得] -
Sự thuyết trình
こうしゃく - [講釈] - [giẢng thÍch], えんぜつ - [演説], bài thuyết trình đó chán đến mức tôi đã suýt ngủ gật: その講釈はあまりにも退屈で、もうちょっとで居眠りをするところだった,... -
Sự thuyết trình dài dòng
ちょうこう - [長講] - [trƯỜng giẢng] -
Sự thuê
ちんしゃく - [賃借], thuê phòng ở một vài tòa nhà lân cận: 近くの数カ所のビルに部屋を賃借する, thuê két tiền: 金庫を賃借する -
Sự thuê lại
てんしゃく - [転借] -
Sự thuê mướn
こよう - [雇用] -
Sự thuê người làm
こよう - [雇用] -
Sự thuê người làm công
こよう - [雇用]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.