- Từ điển Việt - Nhật
Sự tiện các lỗ đồng trục
Kỹ thuật
ラインボーリング
Xem thêm các từ khác
-
Sự tiện lợi
べんぎ - [便宜], コンビニエンス, sự tiện lợi của thông tin.: 交通の便宜, mọi tiện lợi trong cuộc sống.: 生活上のあらゆる便宜 -
Sự tiện lỗ tinh
ファインボーリング -
Sự tiện nghi
べんぎ - [便宜], sự tiện lợi của thông tin.: 交通の便宜, mọi tiện lợi trong cuộc sống.: 生活上のあらゆる便宜 -
Sự tiện ngấn
ネッキング -
Sự tiện trong
ボーリング -
Sự tiện đặc biệt
スペシャルチューニング -
Sự tiệt trùng
ていおんさっきん - [低温殺菌] - [ĐÊ Ôn sÁt khuẨn] -
Sự tiễn
みおくり - [見送り] -
Sự tiễu trừ
いっそう - [一掃] -
Sự to gan
だいたん - [大胆] -
Sự to lớn
マクロ, ばくだい - [莫大], ちょうだい - [長大], ただい - [多大], ジャンボ, ジャイアント, こうだい - [広大], きょだい... -
Sự toàn cầu hóa
グローバリズム -
Sự toàn vẹn
かんべき - [完壁] - [hoÀn bÍch] -
Sự tra dầu
ちゅうゆ - [注油] - [chÚ du] -
Sự tra hạt
てんぱ - [点播] - [ĐiỂm bÁ], loại máy móc dùng để tra hạt: 点播機 -
Sự tra hỏi
じんもん - [尋問], さもん - [査問], きゅうもん - [糾問], きつもん - [詰問], tra hỏi ai một cách nghiêm khắc: (人)に厳しく詰問する,... -
Sự tra mỡ bằng bình chứa khô (không có hơi nước)
ドライサンプリューブリケーション -
Sự tra tấn
ごうもん - [拷問], anh ta bị tra tấn và khai hết mọi thứ.: 彼は拷問にかけられて全てを白状した。, bài thi vấn đáp... -
Sự tra xét
さもん - [査問], きつもん - [詰問], かんさ - [監査], tra xét ai một cách nghiêm khắc: (人)に厳しく詰問する, bị tra... -
Sự trang bị
とうさい - [搭載], せつびする - [設備], もうける - [設ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.