- Từ điển Việt - Nhật
Sự truyền động bằng xích
n, exp
チェーンドライブ
- dải truyền động bằng xích: チェーンドライブベルト
くさりでんどう - [鎖伝動] - [TỎA TRUYỀN ĐỘNG]
Xem thêm các từ khác
-
Sự truyền động cáp
けーぶるくどう - [ケーブル駆動] -
Sự truyền động ngang qua băng chuyền
くろすがけべるとでんどう - [クロス掛けベルト伝動] -
Sự truyền động thô
ハーシュドライビング -
Sự truyền động trực tiếp
ダイレクトドライブ, ディレクトドライブ -
Sự truyền động tự động
オートマチックトランスミッション -
Sự truyền động ống mô men xoắn
トルクチューブドライブ -
Sự tràn
オーバフロー -
Sự tràn lan
むちゃ - [無茶], ほんぽう - [奔放], はんらん - [氾濫] -
Sự tràn ngập người
ちょうまんいん - [超満員], hôm đó, sân vận động koshien tràn ngập khán giả.: その日、甲子園球場は超満員だった。 -
Sự tràn qua
オーバーラン -
Sự tràn ra của dầu thô
げんゆりゅうしゅつ - [原油流出] - [nguyÊn du lƯu xuẤt] -
Sự tràn trề
じゅうまん - [充満] -
Sự tràn trề sinh lực
いきおい - [勢い], sức mạnh được sản sinh ra từ ~: ~によって生み出される勢い -
Sự trào lộng
ちょうろう - [嘲弄] - [trÀo lỘng] -
Sự trác táng
ふぎょうせき - [不行跡] - [bẤt hÀnh tÍch], こういん - [荒淫] - [hoang dÂm] -
Sự trác việt
たくえつ - [卓越] -
Sự trách móc
ひなん - [非難] -
Sự trách mắng
おめだま - [お目玉] -
Sự trách mắng quý giá
おおめだま - [大目玉] - [ĐẠi mỤc ngỌc] -
Sự trái luật
いほう - [違法], xây dựng trái luật pháp: 違法建築, đỗ xe trái luật pháp: 違法駐車
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.