- Từ điển Việt - Nhật
Sự xả (động cơ) một chiều
Kỹ thuật
ユニフロースカベンジング
Xem thêm các từ khác
-
Sự xả dòng ngược
リバースフロースカベンジング -
Sự xả hơi
ブリージング, デフレーション -
Sự xả hết chất chống kích nổ
ドープスカベンジング -
Sự xả hết chất phụ gia
ドープスカベンジング -
Sự xả khí theo dòng ngang
クロスフロースカベンジング -
Sự xả ngang
クロススカベンジング -
Sự xảo trá
ねいち - [佞智] - [nỊnh trÍ] -
Sự xảy ra hỏa hoạn
しゅっか - [出火] -
Sự xảy ra liên tiếp
ぞくしゅつ - [続出], lo ngại bởi những người xin ra khỏi Đảng nối tiếp nhau.: 離党者の続出に悩まされる -
Sự xảy ra sớm
はやおき - [早起き], sao bạn không dậy sớm để học bài? nếu bạn dậy sớm thì đầu óc sẽ hoàn toàn tỉnh táo khi làm... -
Sự xảy ra đồng thời
へいはつ - [併発], ngăn chặn những căn bệnh xảy ra đồng thời do sức khỏe yếu.: 脱力からの併発症を予防する -
Sự xấc láo
なまいき - [生意気], sự xấc xược hiện rõ trên mặt ai ~: 顔に生意気なにやつきを浮かべる, đừng để bụng lời của... -
Sự xấc xược
なまいき - [生意気], sự xấc xược hiện rõ trên mặt ai ~: 顔に生意気なにやつきを浮かべる, đừng để bụng lời của... -
Sự xấp xỉ
やく - [約], アベレージ -
Sự xấu
あく - [悪] - [Ác] -
Sự xấu bụng
いじわる - [意地悪] -
Sự xấu hổ
はじ - [恥], つらよごし - [面汚し] - [diỆn Ô], かんがん - [汗顔], かおまけ - [顔負け] - [nhan phỤ], うちき - [内気],... -
Sự xấu xa của Đảng
とうへい - [党弊] - [ĐẢng tỆ] -
Sự xấu xí
しゅうあく - [醜悪] -
Sự xắn tay
うでまくり - [腕捲り] - [oẢn quyỂn]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.