- Từ điển Việt - Nhật
Sự xấu bụng
n
いじわる - [意地悪]
Xem thêm các từ khác
-
Sự xấu hổ
はじ - [恥], つらよごし - [面汚し] - [diỆn Ô], かんがん - [汗顔], かおまけ - [顔負け] - [nhan phỤ], うちき - [内気],... -
Sự xấu xa của Đảng
とうへい - [党弊] - [ĐẢng tỆ] -
Sự xấu xí
しゅうあく - [醜悪] -
Sự xắn tay
うでまくり - [腕捲り] - [oẢn quyỂn] -
Sự xắt thành lát
チッピング -
Sự xếp
ならび - [並び] -
Sự xếp hàng
はいれつ - [配列], せきさい - [積載] -
Sự xếp hàng xuống tàu
シッピング -
Sự xếp hàng ở giữa
なかづみ - [中積み] - [trung tÍch] -
Sự xếp nhóm
クラスタリング -
Sự xếp thành hàng
せいれつ - [整列] -
Sự xếp thẳng hàng
アライメント -
Sự xếp đầy
まんさい - [満載] -
Sự xếp đặt xã hội
ひとづきあい - [人付き合い] - [nhÂn phÓ hỢp], "cô ấy rất giỏi việc giao tiếp xã hội " "tôi biết cô ấy hấp dẫn mọi... -
Sự xử lý
しょり - [処理], プロセス, しょち - [処置], explanation : プロセスとは、目的を達成するための過程をいう。///プロセスは一定の処理方法と手順を含むものであるから、プロセスによって作業を進めれば予定したアウトプットが得られる。企画のプロセス、製造のプロセス、データ処理のプロセスなどのように使われる。///プロセスはアウトプットを生み出すものではあるが、必要とするインプットが不十分であれば、アウトプットは役立たないものになる。,... -
Sự xử lý bề mặt
フェース -
Sự xử lý bề mặt kim loại
きんぞくひょうめんしょり - [金属表面処理] -
Sự xử lý danh sách
リストしょり - [リスト処理], リスプ -
Sự xử lý giao dịch trực tuyến
オンライントランザクションしょり - [オンライントランザクション処理] -
Sự xử lý hệ số
すうしきしょり - [数式処理]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.