- Từ điển Việt - Nhật
Sự xịt nước ngược
Kỹ thuật
リバースフラッシング
Xem thêm các từ khác
-
Sự yên bình
やすらか - [安らか], たいへい - [泰平], かんじゃく - [閑寂] -
Sự yên lặng
ふげん - [不言] - [bẤt ngÔn], なぎ - [凪], ちんもく - [沈黙], せいしゅく - [静粛], せいじゃく - [静寂], せいし - [静止],... -
Sự yên lặng kéo dài
ぶいん - [無音] - [vÔ Âm] -
Sự yên tâm
あんしん - [安心] - [an tÂm], hãy yên tâm, chúng tôi sẽ sửa cái máy này cho ông sớm nhất có thể: お客様の機械はできる限り早く修理致しますので、どうぞご安心ください,... -
Sự yên tĩnh
へいせい - [平静], へいき - [平気], のんどり, せいし - [静止], かんせい - [閑静], かんじゃく - [閑寂], かんさん -... -
Sự yên ả
かんさん - [閑散] -
Sự yên ổn
やすらか - [安らか], あんてい - [安定], あんたい - [安泰], chúng tôi rất yên tâm: 私たちは心安らかだ。, cô ấy yên... -
Sự yêu
れんぼ - [恋慕], Đắm chìm trong tình yêu với ~: ~に恋慕している -
Sự yêu cầu
よっきゅう - [欲求], ようせい - [要請], ようきゅう - [要求], たのみ - [頼み], せいきゅう - [請求], しんせい - [申請],... -
Sự yêu cầu biểu diễn lại
アンコール -
Sự yêu ghét
あいぞう - [愛憎] - [Ái tĂng] -
Sự yêu kiều
たんれい - [端麗], しゅうれい - [秀麗], dung tư yêu kiều: 容姿端麗 -
Sự yêu nhạc
フィルハーモニー -
Sự yêu quý
あいせき - [愛惜] -
Sự yêu thích
ししゅく - [私淑], おきにいり - [お気に入り], món ăn yêu thích: ~の料理 -
Sự yêu thương
あいこ - [愛顧] - [Ái cỐ], mất sự yêu thương, bao bọc của ai đó: (人の)愛顧を失う -
Sự yêu đơn phương
かたおもい - [片思い] -
Sự yết giá
けはい - [気配], explanation : 気配とは売買立会いによる取引において、売りにいくといくらで売れそうか、買いにいくといくらで買えそうかを示す、売買の目安になる値段である。///市場での株価水準、需給状況を示す用語であるともいえる。///需給がどちらかに偏り、買い呼び値だけがあって売り呼び値のない状態を「カイ気配」、その反対の現象を「ヤリ気配」という。ヤリとはウリのことである。,... -
Sự yếu hơn
れっせい - [劣勢] -
Sự yếu kém
にがて - [苦手], じゃくたい - [弱体]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.