- Từ điển Việt - Nhật
Sao
n
ほし - [星]
- Mặt trời chuyển động quanh các vì sao: 他の星々に対する太陽の運動
- Các vì sao có các tuyến Heli yếu trong quang phổ: スペクトルに弱いヘリウム線を持つ星
スター
Xem thêm các từ khác
-
Sao...dám
よくも - [善くも] -
Sao Diêm Vương
めいおうせい - [冥王星] -
Sao Hoả
かせい - [火星] -
Sao Hải vương
かいおうせい - [海王星] - [hẢi vƯƠng tinh], vệ tinh của sao hải vương: 海王星の衛星, thiên thể cách xa sao hải vương... -
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh
あけのみょうじょう - [明けの明星] - [minh minh tinh] -
Sao Mộc
もくせい - [木星] - [mỘc tinh], ジュピター -
Sao Nam cực
なんきょくせい - [南極星] - [nam cỰc tinh] -
Sao Thiên Lang
てんろうせい - [天狼星] - [thiÊn ? tinh], シリウス -
Sao Thủy
マーキュリー, すいせい - [水星] -
Sao biển
ひとで - [人手] -
Sao buổi sáng
ぎょうせい - [暁星] -
Sao băng
りゅうせい - [流星] - [lƯu tinh], ながれぼし - [流れ星], ちょうしんせい - [超新星] - [siÊu tÂn tinh], いんせき - [いん石],... -
Sao băng đĩa
ダビング -
Sao bắc cực
ほっきょくせい - [北極星] -
Sao bắc đẩu
ほくとせい - [北斗星] -
Sao chép
ファクスする, とる - [取る], とうしゃ - [謄写する], うつす - [写す], ぎせい - [擬製] - [nghĨ chẾ], コピー, コピーする,... -
Sao chép lại
てんしゃ - [転写] - [chuyỂn tẢ], sự sao chép được điều khiển bởi hoóc môn: ホルモンで制御される転写, sự sao chép... -
Sao chép và dán
コピーアンドペースト -
Sao chế
ちょうざいする - [調剤する] -
Sao chổi
すいせい - [彗星]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.