- Từ điển Việt - Nhật
Siêng học
exp
べんがく - [勉学]
Xem thêm các từ khác
-
Siêng năng
きんべん - [勤勉], きんべん - [勤勉], きんべんな - [勤勉な], くしん - [苦心する], せっせと, siêng năng (cần cù, chăm... -
Siêng đọc sách
とくがく - [篤学] -
Siêu
ちょう - [超], ウルトラ, các siêu cường quốc đang chạy đua phát triển khoa học vũ trụ.: 超大国は宇宙開発でしのぎを削っている。 -
Siêu cú pháp
メタシンタックス -
Siêu hợp kim
ちょうごうきん - [超合金] - [siÊu hỢp kim], siêu hợp kim của nhóm coban: コバルト基超合金 -
Siêu hợp kim gốc cô ban
コバルトもとちょうごうきん - [コバルト基超合金] -
Siêu ký tự
メタキャラクタ, めたもじ - [メタ文字] -
Siêu liên kết
ちょうれんけつし - [超連結子] - [siÊu liÊn kẾt tỬ], ハイパーリンク, ハイパリンク -
Siêu máy tính
スーパーコンピューター -
Siêu người dùng
スーパーユーザ -
Siêu nhiên
ちょうぜん - [超然] -
Siêu nhân
ちょうじん - [超人], スーパーマン, anh ta ngày chỉ ngủ có 3 tiếng và làm việc 15 tiếng. quả đúng là siêu nhân.: 彼は睡眠時間3時間で一日15時間働いている。まさ超人だ。 -
Siêu nhỏ
ミクロ, スーパミニ, ちょうこがた - [超小型] -
Siêu phương tiện
ハーパーメディア, ハイパメディア -
Siêu quần
ばつぐん - [抜群] -
Siêu sao
スーパースター -
Siêu thanh
マッハ -
Siêu thoát
ちょうだつ - [超脱] -
Siêu thị
ス-パ, スーパーマーケット, スーパー -
Siêu thị tổng hợp
そうごうすーぱー - [総合スーパー], explanation : 食品、衣料、家電、生活雑貨まで生活に必要な商品を総合的に揃えた大規模店舗を全国的に展開しているスーパーのこと。イトーヨーカ堂、イオン(ジャスコ)、ダイエーなどが代表的。量販店、GMSとも呼ぶ。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.