Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Siêng năng

Mục lục

adj

きんべん - [勤勉]
siêng năng (cần cù, chăm chỉ) không mệt mỏi: たゆみない勤勉
quá chăm chỉ (cần cù, siêng năng): 勤勉すぎる
rất chăm chỉ (cần cù, siêng năng): 大変勤勉である
きんべん - [勤勉]
sự cần cù (siêng năng, chăm chỉ) của người Nhật: 日本人の勤勉さ
sự cần cù (siêng năng, chăm chỉ) sẽ được báo đáp bằng thành công: 勤勉さは成功によって報われる
chúng tôi đánh giá cao sự chăm chỉ (cần cù, chuyên cần, siêng năng) của anh ta: 我々は彼の勤勉さを高く評価する
những phương pháp hiệ
きんべんな - [勤勉な]
くしん - [苦心する]
sẽ siêng năng làm gì: ~しようと苦心する
せっせと

Xem thêm các từ khác

  • Siêng đọc sách

    とくがく - [篤学]
  • Siêu

    ちょう - [超], ウルトラ, các siêu cường quốc đang chạy đua phát triển khoa học vũ trụ.: 超大国は宇宙開発でしのぎを削っている。
  • Siêu cú pháp

    メタシンタックス
  • Siêu hợp kim

    ちょうごうきん - [超合金] - [siÊu hỢp kim], siêu hợp kim của nhóm coban: コバルト基超合金
  • Siêu hợp kim gốc cô ban

    コバルトもとちょうごうきん - [コバルト基超合金]
  • Siêu ký tự

    メタキャラクタ, めたもじ - [メタ文字]
  • Siêu liên kết

    ちょうれんけつし - [超連結子] - [siÊu liÊn kẾt tỬ], ハイパーリンク, ハイパリンク
  • Siêu máy tính

    スーパーコンピューター
  • Siêu người dùng

    スーパーユーザ
  • Siêu nhiên

    ちょうぜん - [超然]
  • Siêu nhân

    ちょうじん - [超人], スーパーマン, anh ta ngày chỉ ngủ có 3 tiếng và làm việc 15 tiếng. quả đúng là siêu nhân.: 彼は睡眠時間3時間で一日15時間働いている。まさ超人だ。
  • Siêu nhỏ

    ミクロ, スーパミニ, ちょうこがた - [超小型]
  • Siêu phương tiện

    ハーパーメディア, ハイパメディア
  • Siêu quần

    ばつぐん - [抜群]
  • Siêu sao

    スーパースター
  • Siêu thanh

    マッハ
  • Siêu thoát

    ちょうだつ - [超脱]
  • Siêu thị

    ス-パ, スーパーマーケット, スーパー
  • Siêu thị tổng hợp

    そうごうすーぱー - [総合スーパー], explanation : 食品、衣料、家電、生活雑貨まで生活に必要な商品を総合的に揃えた大規模店舗を全国的に展開しているスーパーのこと。イトーヨーカ堂、イオン(ジャスコ)、ダイエーなどが代表的。量販店、GMSとも呼ぶ。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top