- Từ điển Việt - Nhật
Sinh nhai
n
せいかつじょうけん - [生活条件]
しょうがい - [生涯]
Xem thêm các từ khác
-
Sinh nhật
バースデー -
Sinh nhật 60 tuổi
かんれき - [還暦] -
Sinh nhật lần thứ 77
きじゅ - [喜寿], chúc mừng sinh nhật lần thứ 77 (mừng thọ lần thứ 77): 喜寿の祝い -
Sinh nở
おさん - [お産], うみ - [産み] - [sẢn], gần lúc sinh nở: お産が近い, sinh nở nhẹ nhàng (dễ dàng): お産が軽い, chết... -
Sinh phải mổ
ていおうせっかい - [帝王切開], sinh con bằng phương pháp mổ: 帝王切開で生まれた, trung bình, những đứa trẻ được... -
Sinh phẩm miễn dịch
免疫生物学的製剤 -
Sinh phẩm y tế
生物学的製剤 -
Sinh quán
しゅっせいち - [出生地] -
Sinh ra
はっせいする - [発生する], しょうずる - [生ずる], しょうじる - [生じる], うむ - [生む], うみだす - [生み出す], うまれる... -
Sinh ra một sự kiện
イベントをせいせいする - [イベントを生成する] -
Sinh ra trong gia đình nghèo
びんぼうにうまれる - [貧乏に生まれる] - [bẦn phẠp sinh] -
Sinh sôi nảy nở
せいしょくする - [生殖する], sinh sản bằng dị giao tử.: 異形配偶子によって生殖する, sinh sản bằng phương pháp đẳng... -
Sinh sản
せいさん - [生産], せいしょくする - [生殖する], ぞうしょく - [増殖する], sinh sản bằng dị giao tử.: 異形配偶子によって生殖する,... -
Sinh sản ra
うみだす - [生み出す], mở ra những cơ hội mới để tiếp tục sự phát triển của~: ~が今後も成長を続けるための新しい可能性を生み出す,... -
Sinh số ngẫu nhiên
らんすうせいせい - [乱数生成] -
Sinh sống
いきる - [生きる], きょじゅう - [居住], せいかつ - [生活], せいかつする - [生活する] -
Sinh thiết
バイオプシー -
Sinh thái
せいたい - [生態], エコロジー, エコロジ, cửa hàng sinh thái: エコロジーショップ, mô hình sinh thái công nghiệp: 産業エコロジー・モデル,... -
Sinh thái học
エコロジー, エコロジ, tạp chí về sinh thái học: エコロジー雑誌, sinh thái học nhân văn có liên quan đến tương lai của... -
Sinh trưởng
せいちょう - [生長]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.