- Từ điển Việt - Nhật
Suất chiết khấu chính thức
Mục lục |
n
ちゅうおうぎんこうわりびきぶあい - [中央銀行割引歩合]
せいしきわりびきりつ - [正式割引率]
こうていわりびきりつ - [公定割引率]
Kinh tế
ぎんこうりりつ - [銀行利率]
こうていわりびきりつ - [行程割引率]
- Category: 対外貿易
せいしきわりびきりつ - [正式割引率]
- Category: 対外貿易
ちゅうおうぎんこうわりびきぶあい - [中央銀行割引歩合]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Suất chiết khấu ngân hàng
こうていぶあい - [公定歩合] -
Suất chiết khấu ngân hàng Anh
いぎりすぎんこうわりびきりつ - [イギリス銀行割引率], こうていぶあい - [公定歩合], category : 対外貿易, category :... -
Suất chiết khấu thị trường
しちゅうぎんこうわりびきりつ - [市中銀行割引率], しじょうわりびきりつ - [市場割引率] -
Suất chiết khấu thị trường tự do
じゆうしじょうわりびきりつ - [自由市場割引率] -
Suất cơm
きゅうしょく - [給食] -
Suất cước
うんちんりつ - [運賃率] -
Suất cước hiệp hội
どうめいうんちん - [同盟運賃] -
Suất cước hợp đồng
けいやくうんちん - [契約運賃] -
Suất cước ngoài hiệp hội
ひきょうていうんちん - [非協定運賃] -
Suất cước quá cảnh
つうかうんちんりつ - [通過運賃率], つうかうんちんりつ - [通貨運賃率], category : 対外貿易 -
Suất cước rẻ mạt
うめにうんちん - [埋め荷運賃] -
Suất cước theo giá
じゅうかりつ - [従価率] -
Suất cước tàu chợ
びょうちだてうんちん - [錨地建運賃], ていきせんうんちんりつ - [定期船運賃率], ていきせんうんちん - [定期船運賃] -
Suất cước tối thiểu
さいていかんぜいりつ - [最低間税率], さいていうんちんりつ - [最低運賃率] -
Suất cước tối đa
さいこううんちんりつ - [最高運賃率] -
Suất cước đường biển
ちんりつ - [賃率] -
Suất cước đường sắt
てつどううんちんりつ - [鉄道運賃率] -
Suất cước đồng loạt
きんいつうんちん - [均一運賃] -
Suất dẫn i ôn
イオンどうでんりつ - [イオン導電率] -
Suất lãi
りしりつ - [利子率]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.