- Từ điển Việt - Nhật
Suy đoán
Mục lục |
v
みとおす - [見通す]
はかる - [計る]
すいていする - [推定する]
- suy đoán là có tội: 有罪と推定する
すいてい - [推定]
おもいあたる - [思い当たる]
Xem thêm các từ khác
-
Suy đoán (luật)
すいてい - [推定] -
Suy đoán luật pháp
ほうりつじょうのすいてい - [法律上の推定] -
Suy đoán pháp luật
ほうりつじょうのすいてい - [法律上の推定], category : 対外貿易 -
Suy đoán sự kiện
じじつのすいてい - [事実の推定] -
Suy đoán tuyệt đối
はんしょうをゆるさないすいてい - [反証を許さない推定] -
Suy đoán tương đối
はんしょうをゆるすすいてい - [反証を許す推定], はんそうをゆるすすいてい - [搬送を許す推定], category : 対外貿易 -
Suy đồi
だ - [堕する] - [ĐỌa], くさる - [腐る], あともどり - [後戻りする], くさる - [腐る], くされる - [腐れる], げんもう... -
Suyễn
ぜんそく -
Suýt
まもなく - [間も無く], あやうく - [危うく], すんぜん - [寸前], con mèo đó suýt chết ngộp nước.: その猫は危うく水死するところだった。,... -
Suất
モジュラス, レーショ, レート -
Suất chiết khấu
わりびきりつ - [割引率] -
Suất chiết khấu chính thức
ちゅうおうぎんこうわりびきぶあい - [中央銀行割引歩合], せいしきわりびきりつ - [正式割引率], こうていわりびきりつ... -
Suất chiết khấu ngân hàng
こうていぶあい - [公定歩合] -
Suất chiết khấu ngân hàng Anh
いぎりすぎんこうわりびきりつ - [イギリス銀行割引率], こうていぶあい - [公定歩合], category : 対外貿易, category :... -
Suất chiết khấu thị trường
しちゅうぎんこうわりびきりつ - [市中銀行割引率], しじょうわりびきりつ - [市場割引率] -
Suất chiết khấu thị trường tự do
じゆうしじょうわりびきりつ - [自由市場割引率] -
Suất cơm
きゅうしょく - [給食] -
Suất cước
うんちんりつ - [運賃率] -
Suất cước hiệp hội
どうめいうんちん - [同盟運賃] -
Suất cước hợp đồng
けいやくうんちん - [契約運賃]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.