Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tài sản tín thác

Kinh tế

しんたくざいさん - [信託財産]
Category: 投資信託
Explanation: 契約型投資信託で、募集期間の最終締め切り日にはすべての投資家の資金が各販売会社にまとめられ、設定日の当日に、運用会社の当座預金に入金される。資金は、即日、受託銀行の信託勘定に信託金として入金され、新しい投資信託がスタートする。///この段階で、運用会社が法律でいうところの「委託者」となり、設定された投資信託が「信託財産」として、「受託者」たる受託銀行に安全に管理・保管される。

Xem thêm các từ khác

  • Tài sản tín thác đầu tư

    とうししんたくざいさん - [投資信託財産]
  • Tài sản tư hữu

    しゆうざいさん - [私有財産], explanation : 個人または私的団体が所有する財産。
  • Tài sản văn hóa

    ぶんかざい - [文化財], làm mất di sản văn hóa vật thể và phi vật thể.: 有形・無形の文化財を失う, bảo vệ di sản...
  • Tài sản vật chất

    ぶってきざいさん - [物的財産]
  • Tài sản được chuyển

    ぞうよざいさん - [贈与財産]
  • Tài sản để lại

    いさん - [遺産], thừa hưởng tài sản: 人の遺産を継ぐ
  • Tài sản để lại bằng chúc thư

    いぞうざいさん - [遺贈財産]
  • Tài sản ẩn

    ふくみしさん - [含み資産] - [hÀm tƯ sẢn]
  • Tài sắc

    びじん - [美人], さいのうがある - [才能がある], さいしょく - [才色]
  • Tài trí

    しゅんさい - [俊才], きち - [機智] - [cƠ trÍ], エスプリ, しゅんしゅう - [俊秀], nhà phê bình tài trí dí dỏm: 機智に富んだ批評家
  • Tài trợ

    ゆうずう - [融通する]
  • Tài tình

    こうみょう - [巧妙], こうみょう - [巧妙], quảng cáo trên tivi rất tài tình (khéo léo): テレビ広告はとても巧妙だ
  • Tài tử

    はいゆう - [俳優], さいし - [才子]
  • Tài vụ

    ざいむ - [財務]
  • Tài xế

    うんてんしゅ - [運転手], tài xế ít kinh nghiệm (chưa thành thục) chỉ được lái vào ngày chủ nhất: (日曜日だけしか運転しないような)未熟な運転手,...
  • Tài xế xe tải

    キャッツスキンナ
  • Tàm tạm

    あるていど - [ある程度], いいかげん - [いい加減], まあまあ, tiếng nhật trọ trẹ (tàm tạm): ~な日本語
  • Tàn bạo

    むほう - [無法], ざんにんな - [残忍な], ざんぎゃく - [残虐], さつばつ - [殺伐], きょうあく - [凶悪], anh ta tàn bạo...
  • Tàn dư

    ざんよ - [残余], なごり - [名残], なごり - [名残り] - [danh tÀn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top