- Từ điển Việt - Nhật
Tác phẩm thạch cao
exp
せっこうせいこう - [石膏精巧]
Xem thêm các từ khác
-
Tác phẩm văn học
ぶんがくさくひん - [文学作品] - [vĂn hỌc tÁc phẨm], chuyển thể một tác phẩm văn học lớn thành phim.: 映画化のために偉大な文学作品を脚色する,... -
Tác phẩm văn học gây xôn xao dư luận được nhiều người ưa thích
たいしゅうぶんがく - [大衆文学] -
Tác phẩm văn nghệ
ぶんげいさくひん - [文芸作品] -
Tác phẩm xuất sắc
かさく - [佳作], được nhận những tác phẩm xuất sắc: 選外佳作を得る, được đề cử vào nhóm các tác phẩm xuất sắc:... -
Tác phẩm đất sét
ねんどせいこう - [粘土精巧] -
Tác động
インパクト, えいきょう - [影響する], ワーキング, có một tác động xấu đối với thị trường: 市場にマイナスのインパクトをもたらす,... -
Tác động (tới)
えいきょう - [影響する], tác động tới giá cả của ~: ~の値段に影響する, tác động tới nhân dân của ~ quốc gia:... -
Tác động (áp lực, lực tải)
かける, thay đổi nhiệt độ sẽ tác động lớn đến cơ thể: 温度の変化は体に多大な負荷をかける -
Tác động Emerson
えまーそんこうか - [エマーソン効果] -
Tác động Muskie
マスキーほう - [マスキー法] -
Tác động của âm thanh
こうかおん - [効果音] -
Tác động kéo
トラクチブフォース -
Tác động kép
ダブルアクチング -
Tác động qua lại
インタラクティブ, công nghệ tương tác (tác động qua lại) sẽ tạo điều kiện (hỗ trợ) cho việc phát triển các phương... -
Tác động sân khấu
ぶたいこうか - [舞台効果] - [vŨ ĐÀi hiỆu quẢ] -
Tác động xấu
がいする - [害する], gây tác động xấu cho cơ thể: 肉体との関係を害する, ảnh hưởng (tác động) xấu tới nền móng... -
Tách
おちょこ - [お猪口], えだわかれ - [枝分かれ] - [chi phÂn], カシャッ, カチッ, かちっと, がちゃん, きりはなす - [切り離す],... -
Tách (ra)
デタッチ -
Tách biệt
こもる - [籠もる], つんつん, tách biệt trong (phòng...): ...にこもる -
Tách bạch
かくぜつ - [隔絶] - [cÁch tuyỆt], わかれる - [分かれる], tách bạch những người tán thành và không tán thành hoàn toàn:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.