- Từ điển Việt - Nhật
Tách bạch
n
かくぜつ - [隔絶] - [CÁCH TUYỆT]
わかれる - [分かれる]
- tách bạch những người tán thành và không tán thành hoàn toàn: 〔人が〕 完全に賛否両論に分かれる
Xem thêm các từ khác
-
Tách dây
ぷらいぶんり - [プライ分離] -
Tách giấy
バースト -
Tách hộ tịch
じょせき - [除籍する] -
Tách khỏi
りだつ - [離脱する] -
Tách mình ra khỏi người khác
こもる - [籠もる], tách biệt trong (phòng...): ...にこもる -
Tách ra
はずれる - [外れる], ばらばら, ぶんりする - [分離する], テーキオフ, リリース -
Tách ra tự chịu trách nhiệm trong kinh doanh
きぎょうのどくりつさいさん - [企業の独立採算] -
Tách riêng công ty
スピンアウト, スピンオフ, category : 会社・経営, explanation : 会社の一部門を切り離し独立させること。///広義ではスピンオフと同義ではあるが、狭義ではスピンアウトは、元の企業と関係が切れる場合をさし、元の企業のブランドや販売チャネルなどの資産を活用することができない。///近年、日本においてmboなど、バイアウトと呼ばれる企業買収の手法が用いられているが、バイアウトは、スピンアウトするための手段として活用されている。,... -
Tách riêng trong sổ kế toán phần doanh thu do nhượng bán công trình kiến trúc
けんぞうぶつのじょうよ、ばいきゃくによるしゅうにゅうはべっこにこべつにかいけいしょりする - [建造物の譲与、売却による収入は別箇に会計処理する] -
Tách rời
かくぜつ - [隔絶] - [cÁch tuyỆt], きりはなす - [切り離す], りだつする - [離脱する], ぎゃくアセンブラ - [逆アセンブラ],... -
Tách sợi
こーどぶんり - [コード分離] -
Tách ta lông
とれっどぶんり - [トレッド分離] -
Tách trang
バーストページ -
Tách trà
ちゃわん - [茶碗] -
Tách tự động
じどうしょうろくさぎょう - [自動抄録作業] -
Tách xa
はなれる - [離れる] -
Tách ô
せるぶんかつ - [セル分割] -
Tái bút
にしん - [二伸], ついろく - [追録] - [truy lỤc], ついはく - [追白] - [truy bẠch], ついしん - [追申] - [truy thÂn], ついしん... -
Tái bản
さいはん - [再犯] -
Tái bảo hiểm
さいほけん - [再保険], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.