- Từ điển Việt - Nhật
Tái bảo hiểm dự phần
Kinh tế
はいとうつきさいほけん - [配当付再保険]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Tái bầu cử
かいせん - [改選], duy trì ~ ghế trong quốc hội trước khi tái bầu cử: 改選前の_議席を維持する, duy trì thế lực trước... -
Tái cấu hình thiết bị động
どうてきそうちさいこうせい - [動的装置再構成] -
Tái cấu trúc
デコンストラクション, explanation : 社会、市場の変化に対して、パラダイム・シフトが行われ、事業構造を価値配分の大きいものへ変化させ、新しい経営環境に対応したビジネスモデルの再構築をすること。,... -
Tái cử
さいせん - [再選] -
Tái giá
さいこん - [再婚] -
Tái hôn
てんかする - [転嫁する] -
Tái hợp
さいどあつめる - [再度集める] -
Tái kết tinh
さいけっしょう - [再結晶] -
Tái lập
さいせい - [再生], category : 対外貿易 -
Tái lập hợp đồng bảo hiểm
ほけんけいやくさいさくせい - [保険契約再作成], category : 対外貿易 -
Tái mét
あおざめる - [青ざめる], あおじろい - [青白い], ちのきのない - [血の気のない], tái mét vì: ~のことで顔が青ざめる,... -
Tái nghiên
へろいんしようへのぎゃくもどり - [ヘロイン使用への逆戻り] -
Tái ngắt
ちのきのない - [血の気のない], あおじろい - [青白い] -
Tái ngộ
さいかい - [再会] -
Tái nhập khẩu
ぎゃくゆにゅう - [逆輸入], さいゆにゅう - [再輸入], explanation : 一度輸出した製品を輸入すること。また、海外に進出した現地法人の製品を輸入すること。,... -
Tái phạm
さいはん - [再犯] -
Tái sinh
ふっかつする - [復活する], さいせいの - [再生の], うまれかわり - [生まれ変わり] - [sinh biẾn], さいせい - [再生する],... -
Tái sinh rừng
しんりんさいせい - [森林再生] -
Tái sản xuất
さいせいさん - [再生産] -
Tái tạo
さいけんする - [再建する], たてなおす - [立て直す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.