- Từ điển Việt - Nhật
Tái lập hợp đồng bảo hiểm
Kinh tế
ほけんけいやくさいさくせい - [保険契約再作成]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Tái mét
あおざめる - [青ざめる], あおじろい - [青白い], ちのきのない - [血の気のない], tái mét vì: ~のことで顔が青ざめる,... -
Tái nghiên
へろいんしようへのぎゃくもどり - [ヘロイン使用への逆戻り] -
Tái ngắt
ちのきのない - [血の気のない], あおじろい - [青白い] -
Tái ngộ
さいかい - [再会] -
Tái nhập khẩu
ぎゃくゆにゅう - [逆輸入], さいゆにゅう - [再輸入], explanation : 一度輸出した製品を輸入すること。また、海外に進出した現地法人の製品を輸入すること。,... -
Tái phạm
さいはん - [再犯] -
Tái sinh
ふっかつする - [復活する], さいせいの - [再生の], うまれかわり - [生まれ変わり] - [sinh biẾn], さいせい - [再生する],... -
Tái sinh rừng
しんりんさいせい - [森林再生] -
Tái sản xuất
さいせいさん - [再生産] -
Tái tạo
さいけんする - [再建する], たてなおす - [立て直す] -
Tái tạo ẩn
じどうさいひょうじ - [自動再表示] -
Tái tổ chức
こうせい - [更生], こうせい - [更生する] -
Tái xanh
あおじろい - [青白い], lọn tóc vàng với da mặt xanh xao, trông anh ta không giống người nhật chút nào.: 彼の金髪の巻き毛と青白い肌は、とても日本人には見えない。 -
Tái xuất khẩu
さいゆしゅつ - [再輸出], explanation : 一度輸入した物品を再び輸出すること。多くは輸入した原料を加工・精製して輸出することにいう。 -
Tái xét xử
さいしん - [再審] -
Tái đi
あおざめる - [青ざめる], tái mét vì: ~のことで顔が青ざめる, mặt tái mét đi vì lo lắng.: 心配で顔が青ざめる -
Tái định vị động
どうてきさいはいち - [動的再配置] -
Tái ứng dụng kỹ thuật xử lý trong kinh doanh
ビジネス・プロセス・リエンジニアリング, explanation : 米国マサチューセッツ工科大学の元教授マイケル・ハマーの提唱する経営の抜本的改革の方法。///3cの変化(customer:顧客重視、competition:競争の強化、change:社会の変化)を前提に考えるとき、ビジネスを、(1)抜本的に見直し、(2)抜本的にデザインし直し、(3)劇的に変化(生産性2倍)させる、(4)そのためにビジネスプロセスを全く新しく変える、ことである。そのためには、ITを最大に利用することである。,... -
Tám
エイト, はち - [八] - [bÁt], やっつ - [八] - [bÁt], やっつ - [八つ] - [bÁt], tiến đến con số tám: エイトに進出する, tám... -
Tám bậc âm giai
オクターブ, chìa khóa tám bậc âm giai: オクターブ・キー, lỗ thủng tám bậc âm giai: オクターブ・ホール, tám bậc âm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.