- Từ điển Việt - Nhật
Tâng bốc
Mục lục |
v
げいごう - [迎合する]
おだてる - [煽てる]
- tâng bốc ai: おだてる(人を)
- đừng tâng bốc quá thế: あまりおだてるなよ
- trước khi hỏi cưới, có lẽ anh nên tâng bốc, nịnh nọt bố cô ấy một chút: あなたは彼女に結婚を申し込む前に、彼女の父親をおだてる必要があるだろう
おべっか
- nói tâng bốc: おべっかを言う
- anh không cần phải tâng bốc đến mức ấy đâu: こんなふうにおべっかを使う必要はない
- tâng bốc ai, nịnh bợ ai: (人)におべっかを使う
おべんちゃら
Xem thêm các từ khác
-
Tâng bốc lên tận trời
ほめあげる - [褒め上げる] -
Tâng tâng
ぴんぴん -
Tây Ban Nha
スペイン -
Tây Phi
にしアフリカ - [西アフリカ] - [tÂy], khối kinh tế chung tây phi: 西アフリカ諸国経済共同体, hội liên hiệp các vùng nông... -
Tây Tạng
チベット -
Tây bán cầu
にしはんきゅう - [西半球] - [tÂy bÁn cẦu] -
Tây bắc
ほくせい - [北西], ノースウェスタン, せいほく - [西北] -
Tây hiên
きりずま - [切妻] - [thiẾt thÊ] -
Tây hoá
せいようか - [西洋化] -
Tây lịch
せいれき - [西暦] -
Tây phương
せいよう - [西洋], せいほう - [西方] -
Tây y
せいよういがく - [西洋医学] -
Tây Âu
にしヨーロッパ - [西ヨーロッパ] - [tÂy], せいおう - [西欧], công việc kinh doanh này đã tạo dựng được chỗ đứng vững... -
Tây Đức
にしドイツ - [西ドイツ], ドイツれんぽうきょうわこく - [ドイツ連邦共和国], hiệp hội giáo dân ở tây Đức.: 西ドイツ・キリスト教民主同盟,... -
Tã (trẻ con)
おむつ - [お襁褓], ôi, không, chúng ta hết tã lót rồi: あら!おむつがないじゃない, "tommy vẫn phải quấn tã khi ngủ... -
Tã lót (trẻ em)
おむつ - [お襁褓], ôi, không, chúng ta hết tã lót rồi: あら!おむつがないじゃない, "tommy vẫn phải quấn tã khi ngủ... -
Tã lót trẻ em
おむつ - [お襁褓] -
Tã nát
がたがた, xe ôtô đã tã nát: ~の車 -
Tã sơ sinh
うぶぎ - [産着] - [sẢn trƯỚc], Đứa bé được cuốn trong chiếc tã sơ sinh: 産着にくるまれた赤ちゃん, tháo tã sơ sinh... -
Tã trẻ em
ショール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.