Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính tao nhã

n

がち - [雅致]
khu vườn tao nhã: 雅致を凝らした庭
がしゅ - [雅趣]
cô công chúa đó nổi tiếng là người rất thanh lịch, tao nhã: その王女は雅趣なことで有名だった
văn phong tao nhã: 雅趣な文体

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top