Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tôi

Mục lục

n

わたし - [私]
Làm ơn nhắn cô ấy gọi lại cho tôi theo số 3323-8231: 私あてに3323-8231まで彼女に折り返し電話してもらってください。
わたくし - [私]
Tôi đã đến Băng Cốc và du lịch Thái Lan trong tháng ba. Chúng tôi đã đem theo "Lonely Planet" và nó đã tư vấn rất tốt cho chúng tôi về những nơi cần đến: 私3月中にバンコクへ行ってタイをちょっと旅行したのよで私たち『ロンリー・プラネット』を持っていったんだけど旅の案を得られてあれはすごく良かったわ。
Tôi ư? À, bố tôi là người Ý
ぼく - [僕] - [BỘC]
Con bé mới 4 tuổi mà. Hồi tôi 4 tuổi tôi còn không biết cả từ "Ái nam": まだ4歳だよ!僕が4歳のころは、ゲイって言葉も知らなかったよ!
おれ - [俺]
nó định đánh tôi vì điều gì đó mà tôi không để ý: こっちには心当たりのないことで、おれをぶちのめすつもりだったんだ
おのれ - [己] - [KỶ]

Kỹ thuật

アニーリング
Explanation: 成形品に存在する残留応力を除去する目的で行なう熱処理。
アニール
しょうとん - [焼鈍]
Category: 表面処理
チル

Xem thêm các từ khác

  • Tôm

    えび - [鰕], えび - [蛯], えび - [海老] - [hẢi lÃo]
  • Tông đồ

    もんてい - [門弟], もんかせい - [門下生]
  • しゅうじん - [囚人], かんごく - [監獄]
  • Tùy theo

    しだい - [次第]
  • Tùy thuộc

    しだい - [次第]
  • Tùy ý

    にんい - [任意], てきぎ - [適宜], ずいい - [随意], きまま - [気まま], まかす - [任す], 2 điểm tùy ý trên đường tròn:...
  • ね - [子] - [tỬ]
  • Tĩnh

    スタティック, せいてき - [静的]
  • Tăm

    ようじ - [楊枝]
  • Tăng

    ふえる - [殖える], のぼる - [登る], あげる - [上げる], あがる - [上がる], タンク, tăng tốc độ: スピードを~, category...
  • Tăng giá

    かかくをあげる - [価格を上げる], ねあげ - [値上げ]
  • Tăng phục

    そうふく - [僧服], tăng phục màu nâu: 茶色の僧服, mặc tăng phục: 僧服を着て
  • Tăng tốc

    アクセレレート, レース, こうそくか - [高速化]
  • せんい - [繊維], けんし - [繭糸] - [kiỂn mỊch], けんし - [絹糸], きぬいと - [繭糸] - [kiỂn mỊch], きぬいと - [絹糸],...
  • Tơ bóng

    ねりぎぬ - [練り絹] - [luyỆn quyÊn]
  • Tư nhân

    しじん - [私人], みんかん - [民間], doanh nghiệp tư nhân: 民間企業
  • Tưa

    ぼろぼろ
  • Tươi

    ほやほや, フレッシュ, なま... - [生...], しんせんな - [新鮮な], しんせん - [新鮮], あらた - [新た], cá tươi:...
  • Tương

    むらさき, みそ - [味噌]
  • Tương tự

    るいじ - [類似], ひとしい - [等しい], どうよう - [同様], アナログ, ごとし - [如し], にかよう - [似通う], tiểu thuyết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top