- Từ điển Việt - Nhật
Tăng giá
Xem thêm các từ khác
-
Tăng phục
そうふく - [僧服], tăng phục màu nâu: 茶色の僧服, mặc tăng phục: 僧服を着て -
Tăng tốc
アクセレレート, レース, こうそくか - [高速化] -
Tơ
せんい - [繊維], けんし - [繭糸] - [kiỂn mỊch], けんし - [絹糸], きぬいと - [繭糸] - [kiỂn mỊch], きぬいと - [絹糸],... -
Tơ bóng
ねりぎぬ - [練り絹] - [luyỆn quyÊn] -
Tư nhân
しじん - [私人], みんかん - [民間], doanh nghiệp tư nhân: 民間企業 -
Tưa
ぼろぼろ -
Tươi
ほやほや, フレッシュ, なま... - [生...], しんせんな - [新鮮な], しんせん - [新鮮], あらた - [新た], cá tươi:... -
Tương
むらさき, みそ - [味噌] -
Tương tự
るいじ - [類似], ひとしい - [等しい], どうよう - [同様], アナログ, ごとし - [如し], にかよう - [似通う], tiểu thuyết... -
Tường
へい - [塀], bức tường chia ranh giới.: 境界の塀 -
Tường tận
しょうさい - [詳細], くわしい - [詳しい] -
Tượng
ちょうこくぶつ - [彫刻物] - [ĐiÊu khẮc vẬt], ちょうこく - [彫刻], ぞう - [像], ぐうぞう - [偶像], gallery này có bức... -
Tượng đá
せきぞう - [石像] -
Tượng đồng
どうぞう - [銅像] -
Tưởng
おもう - [思う] -
Tưới
やる, まく - [撒く], ふる - [振る], つぐ - [注ぐ], かぶる - [被る] -
Tướng quân
しょうぐん - [将軍], tướng quân ieyasu tokugawa: 徳川家康将軍 -
Tướng thuật
にんそうがく - [人相学], かんそうじゅつ - [感想術] -
Tạ
かんしゃする - [感謝する] -
Tại
おかげで - [お蔭で], アット, において, における, tại chồng tôi ốm đột ngột nên tiền tiết kiệm trong nhà bị tiêu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.