- Từ điển Việt - Nhật
Tươi ngon
adj
フレッシュ
Xem thêm các từ khác
-
Tươi sáng
ほがらか - [朗らか], せんめいな - [鮮明な], あかるい - [明るい], buổi sáng tươi sáng: 朗らかな朝, viễn cảnh tương... -
Tươi thắm
はなやか - [華やか], はなばなしい - [華々しい] -
Tươi tốt
いきいきと - [生き生きと] -
Tươi tốt xum xuê
あおあお - [青々] - [thanh], あおあお - [青青] - [thanh thanh], cây trông đẹp với lá xanh tốt nhưng quả lại chua.: 美には青々とした葉があるかもしれないが、その果実は酸っぱい。 -
Tươi đẹp
うつくしい - [美しい] -
Tươm tất
ろくに - [碌に] -
Tương cay
マスタード -
Tương giao
こうさする - [交差する] -
Tương hợp
こおう - [呼応], tương hợp với chủ ngữ: 主語呼応 -
Tương lai
みのうえ - [身の上], みらい - [未来], フューチャー, すえ - [末] - [mẠt], しょうらい - [将来], さき - [先] - [tiÊn], おさき... -
Tương lai tốt đẹp mới
かわりばえ - [代わり映え] - [ĐẠi Ảnh], かわりばえ - [代り栄え] - [ĐẠi vinh] -
Tương lai xa
のちのち - [後々] - [hẬu], のちのち - [後後] - [hẬu hẬu] -
Tương mù tạt
わさび, カラシ, tương mù tạt có vị cay: 辛いカラシ -
Tương phản
たいこうする - [対抗する], ぎゃく - [逆], コントラスト -
Tương phản với
にはんして - [に反して], にたいして - [に対して] -
Tương quan
そうかんてき - [相関的], そうかん - [相関する], にじゅんじて - [に准じて], そうかん - [相関], Điều tra nguyên nhân... -
Tương quan bộ phận
へんそうかん - [偏相関], category : マーケティング -
Tương quan chéo
そうごうそうかん - [相互相関] -
Tương quan lực lượng
りきりょうのたいひ - [力量の対比] -
Tương thân
そうあいする - [相愛する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.