- Từ điển Việt - Nhật
Tại Nhật Bản
exp
ざいにち - [在日]
- người nước ngoài tại Nhật Bản: 在日外国人
- Đại sứ đặc mệnh toàn quyền của Việt Nam tại Nhật Bản: 在日ベトナム特命全権大使
Xem thêm các từ khác
-
Tại buổi gặp gỡ
せきじょう - [席上] -
Tại chức
ざいにん - [在任], ざいしょく - [在職] -
Tại chỗ
げんば - [現場], げんち - [現地], ライブ -
Tại cuộc hội họp
せきじょう - [席上] -
Tại cảng
みなとで - [港で] -
Tại cầu cảng (điều kiện giao hàng Ex quay)
ゆにゅうこうふとうわたし - [輸入港埠頭渡し], category : 対外貿易 -
Tại cầu cảng chưa nộp thuế
かんぜいかいてふたんゆにゅうこうふとうわたし - [関税買手負担輸入港埠頭渡し], かんぜいみはらいふとうわたし... -
Tại cầu cảng đã nộp thuế
かんぜいはらいずみふとうわたし - [関税払い済み埠頭渡し], のうぜいずみゆにゅうこうふとうわたし - [納税済み輸入港埠頭渡し],... -
Tại cầu nhô (điều kiện buôn bán)
さんばしわたし - [桟橋渡し], category : 対外貿易 -
Tại cửa hàng (điều kiện buôn bán)
てんとうわたしぼうえきじょうけん) - [店頭渡し貿易条件)], category : 対外貿易 -
Tại dấu nhắc
プロンプトにたいして - [プロンプトに対して] -
Tại hội nghị
せきじょう - [席上] -
Tại kho
えいぎょうそうこわたし - [営業倉庫渡し], category : 貿易条件 -
Tại kho (điều kiện buôn bán)
そうこわたし - [倉庫渡し], category : 対外貿易 -
Tại mỏ
こうぎょうじょわたし - [鉱業所渡し], category : 貿易条件 -
Tại ngoại hầu tra
ほしゃく - [保釈] -
Tại ngũ
げんえき - [現役], tính nghiêm khắc mà ai đó có trong khi còn tại ngũ (đương chức): (人)が現役だったころの気性の激しさ -
Tại nhà máy
こうじょうわたし - [工場渡し] -
Tại nông trường (điều kiện buôn bán)
のうじょうわたし - [農場私], category : 対外貿易 -
Tại nơi xảy ra sự việc
げんば - [現場] - [hiỆn trƯỜng]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.