- Từ điển Việt - Nhật
Tại xà lan (điều kiện buôn bán )
Kinh tế
はしけわたし - [艀渡し]
- Category: 売買条件
Xem thêm các từ khác
-
Tại xưởng
こうじょうわたし - [工場渡し] -
Tại điều kiện cuối
しゅうりょうじょうけん - [終了条件] -
Tại đâu
なぜ, どうして -
Tại đây
ここに, ここで, rất nhiều kim tự tháp tinh xảo đã được phát hiện ở đây (tại đây): ここで、いくつもの精巧なピラミッドが発見された,... -
Tại đồn điền
のうじょうわたし - [農場私], category : 対外貿易 -
Tại địa phương
げんち - [現地], khí hậu tại địa phương không lạnh cũng không nóng: 現地[そこ]の気候は、暑くもなく寒くもない,... -
Tạm biệt
バイ, さようなら, しつれい - [失礼する] -
Tạm biệt!
さよなら - [左様なら], さようなら - [左様なら] -
Tạm bợ
かり - [仮], sống tạm bợ: 仮に住む -
Tạm dừng
きゅうしする - [休止する], いちだんらく - [一段落する], いちじていし - [一時停止], ポーズ, tôi tạm dừng công việc... -
Tạm dừng hoạt động
ひアクティブか - [非アクティブ化] -
Tạm giữ hàng hóa
しょうひんをおうしゅうする - [商品を押収する] -
Tạm giữ tài sản
げんぶつをおうしゅうする - [現物を押収する] -
Tạm gác
のこす - [残す], tạm gác lại công việc: 仕事を残しておく -
Tạm ký
かりちょういん - [仮調印] - [giẢ ĐiỀu Ấn] -
Tạm nghỉ
きゅうし - [休止], うんきゅう - [運休], ポーズ -
Tạm nghỉ việc
きゅうしょく - [休職], explanation : 休職とは、従業員を就労させない、または雇用関係は続けながら、就労を免除または禁止すること。休職には法的な規制はないので就業規則、または従業員との個別契約によって行われる。休職には、私傷病休職(業務外の病気ケガ)、起訴休職(刑事事件で起訴)、懲戒休職(懲戒処分)、専従休職(労働組合専従者)、出向休職(他社への出向期間中)、自己都合休職(公職就任、留学など)などがある。,... -
Tạm ngừng
きる - [切る], きゅうしする - [休止する], おちこむ - [落ち込む], きゅうし - [休止], núi lửa tạm ngừng hoạt động:... -
Tạm nộp thuế đầy đủ và đúng hạn
ふそく・ちえんなくざんていぜいがくをのうふする - [不足・遅延なく暫定税額を納付する] -
Tạm rời
おさらば, tạm biệt mãi mãi (vĩnh biệt): 永遠に~とおさらばする, tạm rời công việc một thời gian: しばらく仕事ともおさらばである
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.