- Từ điển Việt - Nhật
Tạm ký
n
かりちょういん - [仮調印] - [GIẢ ĐIỀU ẤN]
Xem thêm các từ khác
-
Tạm nghỉ
きゅうし - [休止], うんきゅう - [運休], ポーズ -
Tạm nghỉ việc
きゅうしょく - [休職], explanation : 休職とは、従業員を就労させない、または雇用関係は続けながら、就労を免除または禁止すること。休職には法的な規制はないので就業規則、または従業員との個別契約によって行われる。休職には、私傷病休職(業務外の病気ケガ)、起訴休職(刑事事件で起訴)、懲戒休職(懲戒処分)、専従休職(労働組合専従者)、出向休職(他社への出向期間中)、自己都合休職(公職就任、留学など)などがある。,... -
Tạm ngừng
きる - [切る], きゅうしする - [休止する], おちこむ - [落ち込む], きゅうし - [休止], núi lửa tạm ngừng hoạt động:... -
Tạm nộp thuế đầy đủ và đúng hạn
ふそく・ちえんなくざんていぜいがくをのうふする - [不足・遅延なく暫定税額を納付する] -
Tạm rời
おさらば, tạm biệt mãi mãi (vĩnh biệt): 永遠に~とおさらばする, tạm rời công việc một thời gian: しばらく仕事ともおさらばである -
Tạm thời
りんじ - [臨時], ひとまず - [一まず], とりあえず - [取敢えず], とりあえず - [取り敢えず], そのばかぎり - [その場限り],... -
Tạm thời ngưng
いちじちゅうだんする - [一時中断する], hủy bỏ tạm thời việc điều tra: 捜索を一時中断する, tạm thời ngưng kinh... -
Tạm treo
たなあげ - [棚上げする], tạm treo vấn đề này đã: この問題を棚上げにしよう。 -
Tạm trú
たいざい - [滞在する], かりずまいする - [仮住まいする], nhà bị cháy nên phải sống tạm ở đây: 焼け出されてここに仮住いする -
Tạm xa
おさらば, tạm xa công việc một thời gian: しばらく仕事ともおさらばである -
Tạm được
けっこう - [結構], thế cũng tạm được rồi: それで結構, tôi nghĩ thế là tạm được rồi: (それで)結構だと思います -
Tạm ở
かりずまいする - [仮住まいする], nhà bị cháy nên phải sống tạm ở đây: 焼け出されてここに仮住いする -
Tạng người
たいかく - [体格] -
Tạng phủ
ないぞうきかん - [内臓器官] -
Tạnh mưa
あめがやむ - [雨がやむ] -
Tạnh ráo
せいてん - [晴天], こうてんき - [好天気] -
Tạo bóng
シャドーイング -
Tạo bản sao
ゴースト -
Tạo chỉ mục tự động
じどうさくいんさぎょう - [自動索引作業] -
Tạo dòng
ストリームライン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.