- Từ điển Việt - Nhật
Tấn tịnh
Kinh tế
じゅんとん - [純トン]
- Category: 対外貿易
とうぼとん - [登簿トン]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Tất
ストッキング, くつした - [靴下], tất dệt bằng sợi không ngứa: かゆくならない綿の靴下, tất dầy chắc chắn: じょうぶな厚手の靴下,... -
Tấu
えんそうする - [演奏する] -
Tầm
はんい - [範囲], ていど - [程度], きょり - [距離], コンパス, スコープ, レーンジ -
Tầm phào
くだらない - [下らない] -
Tầm xa
えんかく - [遠隔], スコープ, đối tượng tầm xa: 遠隔オブジェクト, -
Tầng
そう - [僧], かい - [階], え - [重], かーちすだん - [カーチス段], プライ, メジャーズ, リフト, レー, レーヤ, leo lên... -
Tầng ozôn
おぞんそう - [オゾン層] -
Tầng phụ
ふくそう - [副層] -
Tầng ôzôn
おぞんそう - [オゾン層], chất cfc làm hủy hoại tầng ôzôn.: フロンはオゾン層を破壊する。 -
Tẩm
つける - [漬ける], スチープ, ドレンチング -
Tẩu
はしる - [走る] -
Tẩy
のぞく - [除く], ゴム, けしごむ - [消しゴム], けしゴム - [消しゴム], かいしょうする - [解消する], インクけし - [インク消し]... -
Tận
なくなる - [無くなる] -
Tận cụng
エンド, "tận cùng thế giới" (phim mỹ, năm 1977): エンド・オブ・ザ・ワールド -
Tận dụng
じょうじる - [乗じる], しよう - [使用する], いかす - [生かす], tận dụng cơ hội: 機会に乗じる -
Tận tâm
こんせつ - [懇切] -
Tận tình
おもうぞんぶん - [思う存分] -
Tập
れんしゅうする - [練習する], ぶんさつ - [分冊], ならう - [習う], セット, じっしゅうする - [実習する], さつ - [冊],... -
Tập hợp
たかる - [集る], しゅうごう - [集合する], かい - [会する], いっとうにかいする - [一堂に会する], あつめる - [集める],... -
Tập san
ざっし - [雑誌], ブレチン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.