- Từ điển Việt - Nhật
Tập để giữ eo
n, exp
ウエートトレーニング
- khuyên nhủ ai tập luyện để giữ eo: (人)にウエート・トレーニングを勧める
Xem thêm các từ khác
-
Tập đối tượng thao tác
そうさたいしょうしゅうごう - [操作対象集合] -
Tập ảnh
しゃしんしゅう - [写真集] -
Tật bệnh
びょうき - [病気] -
Tật cáu kỉnh
かんしょう - [癇症] - [nhÀn chỨng], かんしゃく, có tật cáu kỉnh: かんしゃくもちである, người mắc tật cáu kỉnh:... -
Tật cận thị
きんし - [近視], きんがん - [近眼] - [cẬn nhÃn], rất cận thị: 極度の近視である, mang trong đầu ý nghĩ là mắc bệnh... -
Tật cắn móng tay
つめをかむくせ - [爪を噛む癖] - [trẢo giẢo phÍch] -
Tật hay quên
けんぼう - [健忘] -
Tật hở hàm ếch
としん - [兎脣] - [thỐ ?], としん - [兎唇] - [thỐ thẦn], とけつ - [兎欠] - [thỐ khiẾm] -
Tật lác mắt
ないしゃし - [内斜視] - [nỘi tÀ thỊ], しゃし - [斜視], lác mắt không thể điều tiết được: 非調節性内斜視 -
Tật sứt môi
こうしんれつ - [口唇裂] - [khẨu thẦn liỆt], sinh (đẻ) một đứa trẻ bị tật sứt môi: 口唇裂の子どもを産む -
Tật sứt môi trên
としん - [兎脣] - [thỐ ?], としん - [兎唇] - [thỐ thẦn], とけつ - [兎欠] - [thỐ khiẾm] -
Tật xấu
くせ, くせ - [癖], いいがかり - [言い掛かり], あらさがし - [あら探し] - [thÁm], あくへき - [悪癖] - [Ác phÍch], あくふう... -
Tắc-xi
タクシー -
Tắc kè
カメレオン, やもり [守宮] -
Tắc kè hoa
カメレオン, màu tắc kè hoa: カメレオン・カラー, giống như tắc kè hoa: カメレオンのような -
Tắc nghẹt
ふさがる - [塞がる] -
Tắc nghẽn
ぎゅうづめ - [ぎゅう詰め] - [cẬt], じゅうたい - [渋滞する], とまる - [止まる], ふさがる - [塞がる], じゅうたい -... -
Tắc nghẽn giao thông
じゅうたい - [渋滞], こうつうじゅうたい - [交通渋滞], vì đường hẹp, ở thành phố này hay bị tắc nghẽn giao thông.:... -
Tắc nghẽn giao thông (trên mạng)
トラフィックふくそう - [トラフィック輻輳] -
Tắc nghẽn mạng
ネットこんざつ - [ネット混雑]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.