- Từ điển Việt - Nhật
Tập luyện
Mục lục |
n
れんしゅう - [練習]
しゅうれん - [習練]
きょうれん - [教練]
- tập luyện theo nhóm: 分隊教練
- tập luyện trận chiến (tập trận giả): 戦闘教練
えんしゅう - [演習]
- tập luyện chiến đấu (diễn tập): (対抗)演習
- tập luyện quân sự với mục tiêu bảo vệ trong thời gian dài ngày: 一日がかりの防衛を目的とした軍事演習
- tập luyện trên biển: 海上演習
Xem thêm các từ khác
-
Tập lượng tham chiếu chuẩn
きかくさんしょうりょうしゅうごう - [規格参照量集合] -
Tập lệnh
スクリプト, ふごうしゅうごう - [符号集合], めいれいセット - [命令セット] -
Tập lệnh kiểu shell
シェルスクリプト -
Tập lớn
スーパセット -
Tập máy chủ
おやこけつごう - [親子結合] -
Tập mã
コードセット -
Tập mã số
すうじコードかしゅうごう - [数字コード化集合] -
Tập mẫu
サンプルしゅうだん - [サンプル集団] -
Tập mẹ
ぼしゅうだん - [母集団] -
Tập mức
レベルセット -
Tập mở
かいしゅうごう - [開集合], category : 数学 -
Tập ngoài thao tác
そうさじょがいしゅうごう - [操作除外集合] -
Tập ngữ cảnh đã định nghĩa
コンテキストていぎしゅうごう - [コンテキスト定義集合] -
Tập ngữ cảnh được định nghĩa cho các hoạt động giao tiếp
アクティビティかんコンテキストていぎしゅうごう - [アクティビティ間コンテキスト定義集合] -
Tập nhãn
ラベルセット -
Tập phiên bản tài liệu
ぶんしょじつげんちしゅうごう - [文書実現値集合] -
Tập phân cách
くぎりししゅうごう - [区切り子集合] -
Tập phần tử
ようそしゅうごう - [要素集合] -
Tập quyền
しゅうけん - [集権] -
Tập quán
ならわし - [習わし] - [tẬp], じょうしゅう - [常習], しゅうかん - [習慣], かんれい - [慣例], かんしゅう - [慣習], người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.