- Từ điển Việt - Nhật
Tỉ như
conj
たとえ - [仮令] - [GIẢ LỆNH]
Xem thêm các từ khác
-
Tỉ suất
レート, ぶあい - [歩合], ひりつ - [比率] -
Tỉ suất khả năng thanh toán
りゅうどうひりつ - [流動比率], category : 財務分析, explanation : 短期の負債に対する企業の支払い能力を見るための指標。企業の財務の安全性を見る指標である。///流動比率=流動資産÷流動負債///一般に、この比率が200%以上が望ましいとされている。... -
Tỉ suất lưu động
りゅうどうひりつ - [流動比率], category : 財務分析, explanation : 短期の負債に対する企業の支払い能力を見るための指標。企業の財務の安全性を見る指標である。///流動比率=流動資産÷流動負債///一般に、この比率が200%以上が望ましいとされている。... -
Tỉ số
とくてん - [得点] -
Tỉ trọng
ひじゅう - [比重] -
Tỉ trọng kế
デンシメータ -
Tỉa (tóc)
かりあげる - [刈り上げる], kiểu tóc được tỉa cắt gọn gàng: きれいに刈り上げた髪型, hãy tỉa tóc gáy ở đằng... -
Tỉa bớt
プルーン -
Tỉa cành
えだきり - [枝切り], người tỉa cây: 高枝切りばさみ, kéo tỉa cây: 高枝切り -
Tỉa cây
えだきり - [枝切り], người tỉa cây: 高枝切りばさみ, kéo tỉa cây: 高枝切り -
Tỉa gọt
とりのぞく - [取除く] -
Tỉa tóc
よぶんのかみをかる - [余分の髪を刈る] -
Tỉnh Aomori
あおもりけん - [青森県] - [thanh sÂm huyỆn], tỉnh aomori được bao quanh bởi ba con sông.: 青森県は三方を海に囲まれている。,... -
Tỉnh Fukuoka
ふくおかけん - [福岡県] - [phÚc cƯƠng huyỆn], trung tâm giao lưu quốc tế thuộc tỉnh fukuoka.: 福岡県国際交流センター,... -
Tỉnh Kyoto
きょうとふ - [京都府], hiệp hội y tá tỉnh kyoto: 京都府看護協会, hiệp hội an ninh tỉnh kyoto: 京都府警備業協会, trung... -
Tỉnh Nagano
ながのけん - [長野県] - [trƯỜng dà huyỆn], tỉnh nagano nổi tiếng với món mì: 長野県はそばで有名です -
Tỉnh Nara
ならけん - [奈良県] - [nẠi lƯƠng huyỆn], thư viện tỉnh nara: 奈良県立奈良図書館, học viện công nghệ nara: 奈良県工業技術センター -
Tỉnh dậy
めざめる - [目覚める], さめる - [覚める] -
Tỉnh giấc
ねむりからさめる - [眠りから覚める] - [miÊn giÁc], さめる - [覚める] -
Tỉnh khác
たこく - [他国], thị trường điện thoại di động của nhật bản được cho là đang phát triển tiến xa hơn thị trường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.