- Từ điển Việt - Nhật
Tốc độ cao
n, exp
きゅうそく - [急速]
- Tiến triển với tốc độ cao chưa từng có trên thế giới: 世界に例のない急速なスピードで進展する
- Toàn cầu hóa tốc độ cao trong xã hội ngày nay: 今日の社会における急速なグローバル化
こうそく - [高速]
- Chiếc xe mô tô đó chạy mất với tốc độ cao.: そのオートバイは高速で走って去った。
Xem thêm các từ khác
-
Tốc độ cao nhất
フルスピード -
Tốc độ chuyển dữ liệu
データてんそうそくど - [データ転送速度] -
Tốc độ chạy
じっこうそくど - [実行速度] -
Tốc độ cuối cùng
ファイナルギア -
Tốc độ cắt
せっさくそくど - [切削速度] -
Tốc độ của gió
ふうそく - [風速] -
Tốc độ của pít tông
ピストンスピード, ピストンベロシチー -
Tốc độ dỡ nhanh thường lệ
つうじょういそぎにおろし - [通常急ぎ荷下し], category : 対外貿易 -
Tốc độ gió
かざあし - [風足] - [phong tÚc], かざあし - [風脚] - [phong cƯỚc], sự thay đổ của tốc độ gió: 風脚変動, tốc độ gió... -
Tốc độ giải phóng năng lượng
えねるぎーかいほうりつ - [エネルギー解放率] -
Tốc độ giải phóng năng lượng biến dạng
ひずみえねるぎーかいほうりつ - [ひずみエネルギー解放率] -
Tốc độ giới hạn
せいげんそくど - [制限速度], フルスピード -
Tốc độ gửi
そうしんレート - [送信レート] -
Tốc độ hàn
ようせつそくど - [溶接速度], explanation : 1分間あたりの溶接ビード長さ。 -
Tốc độ hóa cứng
こうかそくど - [硬化速度] -
Tốc độ khung
フレームレート -
Tốc độ không tải
ニュートラルかいてん - [ニュートラル回転] -
Tốc độ không tải nhỏ nhất
さいしょうむせきさいのそくど - [最小無積載の速度] -
Tốc độ khởi động bằng tay quay
クランキングスピード -
Tốc độ kết nối thông tin
かんれんじょうほうそくど - [関連情報速度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.