- Từ điển Việt - Nhật
Tốc máy tiện
Kỹ thuật
レースドグ
Xem thêm các từ khác
-
Tốc độ
ペース, そくりょくど - [速力度], そくりょく - [速力], そくど - [速度], スピード, スピード, ヴェロシティ, エッチレート,... -
Tốc độ (của ổ CDs)
ばいそく - [倍速] -
Tốc độ ISO
あいえすおーかんど - [ISO感度] -
Tốc độ ban đầu
イニシャルスピード -
Tốc độ baud
でんそうそくど - [伝送速度] - [truyỀn tỐng tỐc ĐỘ], つうしんそくど - [通信速度], ボードレート, ボーレート, nâng... -
Tốc độ bit
ビットレイト, ビットレート -
Tốc độ bit biến đổi
かへんビットレート - [可変ビットレート] -
Tốc độ bit không đổi
いっていビットレート - [一定ビットレート], こていビットレート - [固定ビットレート] -
Tốc độ biến dạng
ひずみそくど - [ひずみ速度] -
Tốc độ biến đổi bit
バリアブルビットレイト -
Tốc độ bám dính
ようちゃくそくど - [溶着速度], explanation : 単位時間あたりの溶着金属量。 -
Tốc độ bánh xe
ホイールレート -
Tốc độ bình quân
へいきんそくど - [平均速度] -
Tốc độ bít hằng
コンスタントビットレイト -
Tốc độ bít không xác định
むしていビットレート - [無指定ビットレート] -
Tốc độ bít sẵn có
りようかのうビットレート - [利用可能ビットレート] -
Tốc độ bít thấp
ていビットレート - [低ビットレート] -
Tốc độ bốc dỡ
つみおろしそくど - [積下し速度], category : 対外貿易 -
Tốc độ bốc dỡ thường lệ
つうじょうつみおろしそくど - [通常積下速度], category : 対外貿易 -
Tốc độ cao
きゅうそく - [急速], こうそく - [高速], tiến triển với tốc độ cao chưa từng có trên thế giới: 世界に例のない急速なスピードで進展する,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.